A SCHEME - dịch sang Tiếng việt

[ə skiːm]
[ə skiːm]
kế hoạch
plan
scheme
of planning
schedule
planner
đề án
scheme
proposed project
theses
chương trình
program
show
scheme
programming
curriculum
agenda
sơ đồ
diagram
scheme
schematic
graph
schema
flowchart
sitemap
blueprint
âm mưu
conspiracy
plot
scheme
intrigue
conspire
conspiratorial
machinations
conspirators
lược đồ
schema
scheme
the schematics

Ví dụ về việc sử dụng A scheme trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
you should be careful about how you use the complementary colors in a scheme.
cẩn thận về cách bạn sử dụng các màu bổ sung trong sơ đồ.
For example, a WeChat advertising company created a scheme for advertising on personal WeChat Moments.
Ví dụ: một công ty quảng cáo WeChat đã tạo một chương trình quảng cáo trên các khoảnh khắc WeChat cá nhân.
There are three ways you can combine color to create a scheme and mood for your home.
Có ba cách để kết hợp để tạo ra sơ đồ và tâm trạng của nhà bạn.
The ability to modify a scheme definition in one level without affecting a scheme definition in a higher….
Khả năng sửa đổi một định nghĩa ở một mức không ảnh hưởng một định nghĩa sơ đồ ở.
For example, a credit card that can suddenly act as a loyalty card might encourage customers to use a scheme that they otherwise wouldn't.
Ví dụ, với một thẻ tín dụng hoạt động như một thẻ trung thành có thể khuyến khích khách hàng sử dụng các chương trình mà trước đây họ không nghĩ đến.
Sestak is facing charges of conspiracy to commit visa fraud and bribery in a scheme that investigators say spanned across several countries.
Sestak phải đối mặt với tội danh âm mưu gian lận visa và hối lộ theo hệ thống mà các nhà điều tra cho rằng trải rộng một số nước.
Only about a month ago, meanwhile, law enforcement officials in California unveiled details of a scheme involving more than a dozen people who conspired to import fake iPhones and iPads into the US.
Tháng trước, các quan chức thực thi pháp luật ở California cũng tiết lộ chi tiết về kế hoạch liên quan đến hơn một chục người âm mưu nhập khẩu iPhone và iPad giả vào Mỹ.
Formulating a scheme on popularizing information on WTO, benefits
Xây dựng đề án Thông tin tuyên truyền về WTO,
The second discussion group were talking about climate change and a scheme for people to plant trees on their birthdays to offset the wood that would be required to cremate them when they die.
Nhóm thảo luận thứ hai đang nói về sự biến đổi khí hậu và kế hoạch cho mọi người trồng cây vào ngày sinh nhật của mình để bù đắp cho số lượng gỗ cần thiết để hỏa táng khi họ qua đời.
B/ A scheme on valuation of assets of equitized State enterprises(including the value of land use rights) according to the market prices(in the 3rd quarter of 2004).
Đề án Xác định giá trị tài sản doanh nghiệp nhà nước thực hiện cổ phần hóa( gồm cả giá trị sử dụng đất) theo giá thị trường( quý III/ 2004).
According to a study by the Center for International and Security Studies, such a scheme would require at least 30 satellites for an area the size of North Korea because the satellites would only be in range for a short while on each low-altitude orbit.
Theo nghiên cứu của Trung tâm An ninh và Nghiên cứu quốc tế, kế hoạch như vậy cần ít nhất 30 vệ tinh quét toàn bộ diện tích Triều Tiên vì vệ tinh chỉ“ phủ sóng” một phạm vi hạn chế khi bay tầm thấp.
The Cuban Ministry of Higher Education also operates a scheme of distance education which provides regular afternoon and evening courses in rural areas for agricultural workers.
Bộ Giáo dục Cao học Cu ba cũng điều hành chương trình Giáo dục Từ xa mở các lớp buổi chiều và buổi tối tại các vùng nông thôn cho các lao động nông nghiệp.
To formulate a scheme on reforming the social insurance system, especially unemployment insurance,
Xây dựng đề án Cải cách hệ thống bảo hiểm xã hội,
Iceland is not the first country to introduce a scheme like this- Switzerland has one, as does the
Iceland không phải là nước đầu tiên đưa ra kế hoạch này( cùng với Thụy Sĩ
The measures include a car-buying program that offers discounts to people trading in their old vehicles, a scheme for scrapping cars
Các biện pháp kể trên bao gồm: chương trình mua xe giảm giá cho người bán lại xe cũ của họ; chương trình cho những chiếc xe cũ
distribution in the mid-infrared, using a scheme introduced by Lada(1987).
sử dụng sơ đồ được giới thiệu bởi Lada( 1987).
Develop a Scheme to implement system for protecting encrypted information under State secret, meeting with the requirements of e-Government development, completed in July 2019.
Xây dựng Đề án triển khai các hệ thống bảo vệ thông tin thuộc phạm vi bí mật nhà nước dùng mật mã đáp ứng yêu cầu triển khai Chính phủ điện tử, hoàn thành trong tháng 7 năm 2019.
As a scheme of low cost
Như một kế hoạch chi phí thấp
A 48-year-old San Jose man pleaded guilty this week to orchestrating a series of fires as part of a scheme to collect millions of dollars in damages, authorities said.
SAN JOSE- Một người đàn ông San Jose 48 tuổi đã nhận tội trong tuần này để dàn dựng một loạt các vụ hỏa hoạn như là một phần của âm mưu thu thập hàng triệu đô la thiệt hại, theo các nhà chức trách cho biết.
To build a scheme to enhance cooperation between Farmers Association of Vietnam, Laos and Cambodia in developing agriculture,
Xây dựng đề án tăng cường hợp tác giữa Hội Nông dân Việt Nam,
Kết quả: 112, Thời gian: 0.0348

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt