lặp lại
repeat
repetition
repetitive
repeatable
duplicate
iteration
repeatability
repeatedly
iterative
replay nhắc lại
repeat
remind
say again
remember
reiterated
recalled
echoed
said
mentioned
restated vang lên
resonate
ring
sound
echo
reverberated
blared
buzzed
shouted dội lại
echo
reverberating
bounce back
reverberation
reverberant
rebound vọng lên
echoed
resounding vang dội
reverberate
wildly
landslide
resounding
resonates
echoes
reverberations vọng lại
echoing âm vang
echo
reverberation
resonates
reverbs
resounds
acoustically
resonance
acoustics
Jesus taught us to love our neighbor as ourselves as Saint Paul echoed : No one ever hates his own flesh(Eph 5:29). Chúa dạy ta phải yêu cận nhân như chính mình như thánh Phaolô vọng lại : Không ai ghét thân xác mình bao giờ( Eph 5: 29). As he stood face to face with his bride to be, William's words echoed throughout the cathedral,“You are more beautiful than I ever imagined.”. Khi vừa đứng đối diện với cô dâu, những lời nói mừng rỡ của William vang lên khắp giáo đường:“ Em đẹp hơn anh tưởng tượng nhiều!”. When she spoke, her voice echoed as Snape's had done, Khi cô ta nói, giọng cô cũng âm vang như giọng thầy Snape, Ron's voice echoed suddenly from the other side of the wall to Harry's right. Giọng của Ron thình lình vọng lại từ bên kia bức tường phía bên phải Harry. Just as he answered, the sound of a whistle suddenly echoed through the carriage. Ngay khi cậu trả lời, âm thanh của một tiếng còi đột nhiên vang lên trong chiếc xe ngựa.
As he stood face-to-face with his bride-to-be, William's words echoed throughout the church,“You are more beautiful than I ever imagined!”. Khi vừa đứng đối diện với cô dâu, những lời nói mừng rỡ của William vang lên khắp giáo đường:“ Em đẹp hơn anh tưởng tượng nhiều!”. what I do today in my solitude will be echoed tomorrow by the multitude. nay trong cô đơn, thì Ngày Mai muôn người sẽ vọng lại . We truly are able to think that this celebration will be echoed all over the world”. Chúng tôi thực sự nghĩ rằng lễ mừng này sẽ được vang lên trên khắp thế giới.”. the sound of the door opening and shutting soon echoed from behind. đóng cửa sớm vang lên từ phía sau. The words I have never heard within this shop before echoed from overhead. Lời nói tôi chưa từng nghe trong tiệm trước đó vang lên phía trên đầu tôi. I am sure that your voices echoed those of many of your classmates present here. Tôi chắc chắn rằng tiếng nói của các bạn vang vọng những người các bạn cùng lớp có mặt ở đây. This legend was echoed in the 1961 film“The thief of Baghdad,” starring Steve Reeves. Truyền thuyết này được nhắc đến trong bộ phim“ Kẻ trộm Baghdad” năm 1961 với sự tham gia của Steve Reeves. Other world leaders echoed that argument and offered more sweeping rebukes of U.S. foreign policy. Các lãnh đạo thế giới khác đã nhắc lại lập luận đó và đưa ra nhiều tuyên bố chỉ chích chính sách đối ngoại của Mỹ. It echoed comments he made in 2015, Laughter and watery sounds echoed from inside, like it was an indoor pool- Percy's kind of place. Tiếng cười và tiếng nước chảy từ bên trong vọng ra , như thể đó là một bể bơi trong nhà- nơi yêu thích của Percy. Obama once again echoed Bush's“vision” of two states, without saying what he means by the phrase“Palestinian state.”. Một lần nữa, Obama đã phản ảnh viễn kiến của Bush về giải pháp“ hai nhà nước”, mà chẳng cho biết ông ta muốn nói gì với cụm từ“ nhà nước Palestine”. Throughout 2011, a rhythmic chant echoed across the Arab lands:"The people want to topple the regime.". Trong suốt năm 2011, một lời ca nhịp nhàng đã vang lên trên khắp các vùng đất Arập:“ Người dân muốn lật đổ chế độ”. An article posted on Bloomberg in September 2017 echoed the same viewpoint, Một bài báo đăng trên Bloomberg vào tháng 9 năm 2017 đã phản ánh cùng quan điểm, But Mazroui echoed other ministers, Nhưng ông Mazroui đã nhắc lại các Bộ trưởng khác, The report has echoed the recent confidence of other business groups such as the British Chambers of Commerce, BCC. Báo cáo có nhắc đến sự tin tưởng gần đây của các nhóm kinh doanh như Phòng Thương Mại Anh BCC.
Display more examples
Results: 695 ,
Time: 0.0899