ENABLED THEM in Vietnamese translation

[i'neibld ðem]
[i'neibld ðem]
cho phép họ
allow them
enable them
let them
permit them
grant them
gave them permission
giúp họ
help them
enable them
make them
give them
assist them
keep them
allow them
aid them
kích hoạt chúng
activate them
trigger them
enable them
deactivate them

Examples of using Enabled them in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
(3) By ending their lives as children, God enabled them to have entrance into Heaven.
( 3) Bằng cách kết thúc cuộc đời của chúng khi còn là trẻ con, Đức Chúa Trời cho phép chúng có đường vào thiên đàng.
By joining at their stomachs, the two Mantas were surrounded by a red aura that enabled them to fire a massive red laser.
Bằng việc ghép bụng của chúng vào với nhau, hai con Mantas đc bao bọc bởi hiện tượng đỏ mà cho phép chúng bắn lade đỏ có quy mô lớn.
Further study will be needed to unravel the mechanisms in the ancient nematodes that enabled them to survive such lengthy freezing;
Cần nghiên cứu thêm để làm sáng tỏ các cơ chế trong tuyến trùng cổ đại cho phép chúng tồn tại trong thời gian đông lạnh kéo dài;
The plant took away their ability to breathe air… but enabled them to draw oxygen from the sea.
Thứ cây đó tước đi năng lực thở không khí của họ nhưng lại làm cho họ có thể lấy được oxy từ biển.
Yandex detailed their close collaboration with Hyundai Mobis engineers in a Medium post, which enabled them to work quickly.
Yandex đã trình bày chi tiết về sự hợp tác chặt chẽ của họ với các kỹ sư của Hyundai Mobis, điều này sẽ cho phép họ thực hiện nhanh chóng kế hoạch của mình.
Some say women's body fat enabled them to better endure the cold waters.
Người Hàn quốc cho rằng, cơ thể người phụ nữ nhiều mỡ sẽ giúp họ chịu đựng tốt hơn trong làn nước lạnh buốt.
Parakramabahu VIII(1484- 1508), which enabled them to trade in the island's crop of cinnamon,
Parakramabahu VIII( 1484 trừ1518), cho phép họ buôn bán cây quế trên đảo,
This enabled them to see the events of their time as God saw them and to feel the same way
Điều này giúp họ nhìn thấy rõ những biến cố của thời đại họ sống
Some would say that using this kind of system enabled them to win and earn profits that they would unlikely earn when doing manual trading.
Một số sẽ nói rằng việc sử dụng loại hệ thống cho phép họ để giành chiến thắng và kiếm được lợi nhuận mà họ không chắc sẽ kiếm được khi thực hiện giao dịch bằng tay.
Creating the scale enabled them to monitor the fermentation of their beer as well as allow anybody to repeat their manufacturing process
Tạo ra thước đo giúp họ theo dõi được quá trình lên men của bia cũng
most of the attention, what really enabled them to stand out from the rest of the players in the space was, and still is 3: the innovations around ad technology.
điều thực sự cho phép họ nổi bật so với những người chơi còn lại trong không gian là, và vẫn là 3: những đổi mới xung quanh công nghệ quảng cáo.
They have gone through some of the leading business schools and they have gathered the skills that have enabled them to run their daily careers effectively.
Họ đã trải qua một số các trường kinh doanh hàng đầu và họ đã tập hợp các kỹ năng đã kích hoạt chúng để chạy sự nghiệp hàng ngày của họ một cách hiệu quả.
the results they have achieved in the past, which has enabled them to follow further courses of study in….
điều này đã giúp họ theo đuổi các khóa học tiếp theo tại các trường Đại họ….
toll rights which enabled them to raise the prices of food,
thiệt hại quyền mà cho phép họ tăng giá thực phẩm,
Farms there have been able to produce large volumes of fish eggs at a relatively low cost, which has enabled them to sell at cheaper prices than suppliers elsewhere.
Các trang trại nuôi cá tầm ở Trung Quốc có thể sản xuất khối lượng trứng cá tầm lớn với mức chi phí tương đối rẻ, giúp họ có thể bán với rẻ hơn nhiều so với các nhà cung cấp khác trên thế giới.
handmade kites show the local customs of the people of Shandong and how folk arts enabled them to enrich their environment.
cách nghệ thuật dân gian cho phép họ làm phong phú môi trường của họ..
This advancement in the AF system on EOS cameras changed the way professional photographers shot, and enabled them to produce images with a stronger impact.
Sự tiến bộ này trong hệ thống AF trên máy ảnh EOS đã làm thay đổi cách chụp ảnh của các nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp, và giúp họ tạo ra những tấm ảnh có ấn tượng mạnh hơn.
traditions, their mutual love has enabled them to overcome trials and disagreements.
tình yêu dành cho nhau của họ đã giúp họ vượt thắng những thử thách và những bất đồng.
the results they have achieved in the past, which has enabled them to follow further courses of study in Universities at home and abroad.
điều này đã giúp họ theo đuổi các khóa học tiếp theo tại các trường Đại học trong và ngoài nước.
They developed new weapons and sophisticated hunting techniques that enabled them to track and kill mammoths
Họ đã phát triển vũ khí mới và kỹ thuật săn thú phức tạp cho họ khả năng theo dõi
Results: 203, Time: 0.0339

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese