Examples of using
He learnt
in English and their translations into Vietnamese
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
He learnt many of Ricardo Reis' poems by heart(“To be great, be one/Put yourself
Nó học nhiều ở các bài thơ của Ricardo Reis bằng tấm lòng(" Để vĩ đại,
He learnt football from his father Hamlet who was a prominent striker during his time in the 1908s.
Anh đã học được bóng đá từ cha Hamlet, người đã từng là một tiền đạo nổi tiếng trong thời gian anh ở 1908.
It was after the contract was signed that he learnt that the foreign ownership cap had been reached.
Đó là sau khi hợp đồng đã được ký kết rằng ông đã học được rằng vốn sở hữu nước ngoài đã đạt được..
Hinata incorporates the new moves he learnt during the Tokyo training camps, and Karasuno is able
Hinata kết hợp các động tác mới mà anh đã học được trong các trại huấn luyện ở Tokyo
He learnt the way to return to the present with the help of Akechi Mitsuhide but did not go back
Ông đã học được cách để trở về hiện tại vớisự giúp đỡ của Akechi Mitsuhide
Arvind elaborates that what he learnt most from being an international student was“to understand what other people think”.
Arvind nói rằng điều anh học hỏi được nhiều nhất khi trở thành du học sinh là" hiểu người khác nghĩ gì".
He says he learnt English entirely through computer games, music videos and rock songs.
Ông cho biết học tiếng Anh hoàn toàn qua trò chơi máy tính, video âm nhạc và các bài hát rock.
He now fulfills his purpose in life sharing the formula he learnt so that others can also be financially free.
Ông hoàn thiện mục tiêu trong cuộc sống của mình bằng việc chia sẻ những công thức mà ông đã học được để những người khác cũng có thể có được sự tự do về tài chính.
Bad pig now becoming a shooter, he learnt the shooting skill
Heo Xanh bây giờ trở thành một cung thủ, anh đã học được các kỹ năng chụp
Lau told the police that in 2015 he learnt that the Vietnamese woman wanted to stay in Macau after being fired.
Ông Lưu nói với cảnh sát rằng, ông được biết người phụ nữ Việt muốn ở lại Macau sau khi bị sa thải vào năm 2015.
where he learnt graphic design and took his driver's license.
Verses for a sacred arts ceremony- he thought, but there was none of the vocabulary he learnt from the lessons.
Câu cho một nghệ thuật thiêng liêng lễ- ông nghĩ, nhưng đã có không có vốn từ vựng ông đã học được từ những bài học..
At first, he worked in the Middletown asylum for mentally affected where he learnt of anthropometry.
Ban đầu, ông làm việc tại trại tị nạn Middletown vì bị ảnh hưởng tinh thần khi ông học về nhân trắc học..
sacred arts ceremony-he thought, but there was none of the vocabulary he learnt from the lessons.
đã có không có vốn từ vựng ông đã học được từ những bài học..
Some folks know of Bambi through his many years of expert posts on canna forums such as the Mr Nice forums where he learnt all about selective breeding
Một số người biết của Bambi qua nhiều năm của ông về bài viết chuyên gia trên các diễn đàn dong giềng như các diễn đàn ông đẹp nơi ông đã học tất cả về chọn giống
He learnt dance since young,
Anh học múa từ nhỏ,
where I think he learnt a really excellent care in the operating room. He was an excellent surgeon, superior technician and.
ở bệnh viện Mayo, nơi mà tôi nghĩ rằng ông đã học được… tính cẩn thận thực sự tuyệt vời trong phòng mổ.
Zhou grew up in the Cultural Revolution, when the only thing he learnt at school was how to shout slogans such as“Smash American imperialism” and“Long live Chairman Mao”.
Zhou lớn lên trong Cách mạng Văn hóa, lúc mà điều duy nhất ông học ở trường là hô khẩu hiệu như" Đập tan đế quốc Mĩ" và" Mao Chủ tịch muôn năm" như thế nào.
On his last visit to Cambridge University, he learnt that some staff in the faculty cafeteria did not find out until Friday whether they would be working the following week.
Trong chuyến thăm gần đây của ông đến Đại học Cambridge, ông đã hiểu được rằng một số nhân viên trong quán ăn tự phục vụ không biết cho đến thứ sáu là liệu họ sẽ làm việc trong tuần sau hay không.
During his study in Australia, Dr Hung was impressed by what he learnt about the roles, functions and duties of the University Council in Australia.
Sau chuyến“ du học ngắn hạu” tại Úc, PGS. TS Nguyễn Thế Hùng rất ấn tượng với những gì tìm hiểu được về vai trò, chức năng, nhiệm vụ của Hội đồng trường tại các trường ĐH Úc.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文