TIME TRYING in Vietnamese translation

[taim 'traiiŋ]
[taim 'traiiŋ]
thời gian cố gắng
time trying
time attempting
thời gian thử
trying times
test time
probation period
trial period
a testing time
on a probationary period
test-drive period
thời gian để cố tìm ra

Examples of using Time trying in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
They would rather rely on their luck or ask other people for help than spend time trying to understand a complex theory.”.
Họ thà dựa vào may mắn của họ hoặc yêu cầu người khác giúp đỡ hơn dành nhiều thời gian cố gắng để hiểu một lý thuyết phức tạp.
see a recovery and they were forced to spend time trying to take lots of the links down.
họ buộc phải dành thời gian cố gắng gỡ bỏ rất nhiều liên kết.
But, it's not necessarily the best thing when you go out looking for problems and spending time trying to fix them.”.
Tuy nhiên, đó không hẳn là điều tốt nhất khi bạn ra ngoài tìm kiếm vấn đề và dành thời gian cố gắng khắc phục chúng.
why not spend time trying to accomplish something[you and] they will admire."- Dale Carnegie.
sao bạn không bỏ thời gian cố đạt được điều khiến họ phải khâm phục.”- Dale Carnegie.
While working at the university, I saw students waste so much time trying to do basic tasks like getting their official transcripts,” he says.
Khi làm việc tại trường đại học, tôi thấy sinh viên lãng phí quá nhiều thời gian để cố gắng làm những tác vụ cơ bản như lấy bảng điểm chính thức," anh nói.
If you spend your time trying to do something and it doesn't work,
Nếu bạn sử dụng thời gian để cố làm một việc gì đó
It's too easy to spend too much time trying to fix your partner instead of teaching yourself how to overcome.
Quá dễ dàng để dành quá nhiều thời gian để cố gắng sửa chữa đối tác của bạn thay vì tự dạy mình cách vượt qua.
I think people spend too much time trying to beat Google
Tôi đã từng dành rất nhiều thời gian để cố gắng tìm ra cách“ lừa”
I spend my time trying to understand how it is that human minds work, from our amazing
Tôi dành thời gian cố gắng tìm hiểu cách bộ não con người hoạt động,
To spend time trying to change the past, is to waste all of the present and future.
Cứ dành thời gian để cố thay đổi quá khứ chính là phí thời gian của hiện tại và tương lai.
I don't spend too much time trying to look like I'm having fun.”.
Tôi không mất quá nhiều thời gian để cố làm ra vẻ như mình đang vui.".
When Benjamin Franklin wrote his autobiography, he did not waste time trying to prove his own existence.
Khi Benjamin Franklin viết tự truyện của ông, ông không có đủ thời giờ rảnh để cố gắng chứng minh sự hiện diện của chính ông.
I spent too much time trying to be at every program, going to every conference
tôi đã dành quá nhiều thời gian để cố gắng có mặt ở mọi sự kiện,
Why are you wasting your time trying to talk to a man… who threw away your investment on some save-the-world vanity project?
Sao phải lãng phí thời gian để cố nói chuyện… với kẻ đã đốt tiền đầu tư của cô… vào ba cái dự án Cứu thế giới viển vông?
And I'm just so worried that… you're gonna spend all this time trying to pin down this emotion, you're gonna go crazy, honey.
Và mẹ chỉ rất lo rằng… con sẽ dành toàn bộ thời gian cố kìm nén cảm xúc này, con sẽ phát điên.
And you're the annoying god that we're wasting our time trying to kill.
Mà bọn ta đang tốn thời gian cố giết đây. Còn ngươi là tên thần phiền phức.
So why are we spending so much time trying to keep her from each other?
Vậy tại sao chúng ta lại phí phạm thời gian cố cướp con bé khỏi người kia?
Why are we spending so much time trying to keep her from each other.
Tại sao ta lại tốn quá nhiều thời gian để cố giữ con bé khỏi người kia chứ.
I spent so much time trying to understand why you did those things to me.
Tôi đã dành nhiều thời gian cố để hiểu tại sao anh lại làm điều đó với tôi.
You waste time trying to get people to love you, you will end up the most
Ngài lãng phí thời gian để cố khiến người dân thích ngài,
Results: 190, Time: 0.0486

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese