TRYING TO GET OUT in Vietnamese translation

['traiiŋ tə get aʊt]
['traiiŋ tə get aʊt]
cố ra ngoài
cố gắng thoát ra
trying to get out
trying to escape
attempting to bounce
tries to break free
of trying to exit
cố thoát ra khỏi
trying to get out
trying to escape
cố gắng ra khỏi
try to get out
struggled to get out
try to exit
tìm cách thoát ra
find a way out
look for a way out
trying to get out
đang cố thoát ra ngoài
cố gắng rời khỏi
try to leave
attempting to leave
attempt to depart
trying to flee
trying to get out
tìm cách ra ngòai
cố tìm cách thoát ra khỏi
muốn thoát ra khỏi
want to get out
want to escape
would like to get out
want to break out
trying to get out
want to get rid

Examples of using Trying to get out in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Sho. It's trying to get out. Guys.
Mọi người ơi, nó đang cố ra ngoài.- Sho.
Guys, it's trying to get out.
Mọi người ơi, nó đang cố ra ngoài.
And whatever was inside of there was trying to get out.
Và thứ gì đó bên trong đang cố chui ra ngoài.
Sho. Guys. It's trying to get out.
Mọi người ơi, nó đang cố ra ngoài.
Something was trying to get out of my head.
Một cái gì đó đang cố gắng thoát ra khỏi đầu tôi.
I'm trying to get out of wars.
Tôi đang cố thoát khỏi chiến tranh.
I was trying to get out, and they were trying to get in.
Tôi đã cố gắng rời đi và họ cố gắng nhốt lại.
She's trying to get out!”.
Bà ấy đang cố thoát ra!”.
Hundreds of people were trying to get out.
Hàng trăm người đang tìm cách thoát ra ngoài.
Being single and trying to get out there is hard.
Một khi đã lao vào và muốn thoát ra là điều rất khó khăn.
Trying to get out of this black hole.
Muốn thoát khỏi lỗ đen này.
The worm seems to be trying to get out of the cocoon.
Con sâu dường như đang cố gắng để chui ra khỏi kén.
Everybody's trying to get out of there.
Mọi người đang cố gắng chuồn khỏi nơi đó.
Perhaps you are trying to get out of some responsibility.
Có lẽ bạn đang cố gắng để thoát khỏi một số trách nhiệm.
It wasn't that I was trying to get out of it.
Không chỉ vậy tôi đã cố gắng để thoát khỏi nó.
Those Cats are Trying to Get Out!
Những con lợn đang cố gắng để thoát khỏi!
There were thousands of people trying to get out at once.
Đã có hàng ngàn người cố gắng ra ngoài cùng một lúc.
Actually… trying to get out of this weather.
Cố gắng thoát khỏi thời tiết này.
Everyone is trying to get out of Washington.
Đang cố thoát khỏi Washington.
I'm just trying to get out of debt.
Anh chỉ đang cố thoát khỏi nợ nần.
Results: 149, Time: 0.1294

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese