TRYING TO WRITE in Vietnamese translation

['traiiŋ tə rait]
['traiiŋ tə rait]
cố gắng viết
try to write
attempting to write
strive to write
try to post
cố viết
try to write
thử viết
try writing
muốn viết
want to write
would like to write
wanna write
wish to write
need to write
try to write
want to say

Examples of using Trying to write in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Rather than trying to write SQL for their own databases, many companies use
Thay vì cố gắng viết SQL cho các cơ sở dữ liệu riêng của mình,
Throughout his whole life he was trying to write his own confessions; in that he could not succeed.
Xuyên suốt cuộc đời mình ông đã cố viết những thú tội của mình, nhưng về điều đó ông đã không thể thành công.
I'm trying to write a method to return a very specific data structure for a chart that I am populating.
Tôi đang cố gắng viết một phương thức để trả về cấu trúc dữ liệu rất cụ thể cho biểu đồ mà tôi đang điền.
Trying to write briefly about Carl Sandburg is like trying to picture the Grand Canyon in one black-and-white snapshot.
Cố viết ngắn gọn về Carl Sandburg cũng giống như cố gắng chụp hình hẻm núi Grand Canyon([ 4]) bằng một tấm hình đen trắng”.
I am trying to write some code to find the contour with the maximum size in a std:: vector of contour.
Tôi đang cố gắng viết một số mã để tìm đường viền với kích thước tối đa trong một std:: vector của đường viền.
Thinking about what you said, and, Kind of went off on you last night, so… you were right. trying to write that stupid piece,
Cố viết bài báo ngu ngốc đó,
is more funny playful, such as the limerick form if you are trying to write a funny poem.
hình thức limerick, nếu bạn đang cố gắng viết một bài thơ hài hước.
And also, I just am trying to write the best song we have ever written..
Anh cũng đang cố viết bài hát hay nhất của ta và bài hát có thể viết được lúc này.
I have been trying to write a song for a week and I am nowhere.
Anh đã cố viết ca khúc suốt cả tuần và đến giờ vẫn chả ra gì.
I don't go with the idea of trying to write a biblical record of Vietnamese photography history.
Tôi không cho rằng mình cố viết một cuốn Kinh thánh về lịch sử nhiếp ảnh Việt Nam.
Trying to develop software without your personal coding style is like trying to write an essay using someone else's voice.
Việc cố gắng phát triển phần mềm mà không có kiểu lập trình cá nhân của tôi cũng giống như việc cố viết một tiểu luận bằng việc sử dụng tiếng nói của ai đó khác.
I remember sitting in the cold dank basement trying to write by the light of a flickering candle with a pencil.
Tôi còn nhớ tôi ngồi trong tầng lầu ẩm lạnh dưới mặt đất cố viết dưới ánh đèn cầy leo lét bằng một cây bút chì.
This is followed by extensive drafts by which one can judge that Green was trying to write a novel consisting of two books.
Tiếp theo là những bản nháp mở rộng mà người ta có thể đánh giá rằng Green đang cố viết một cuốn tiểu thuyết gồm hai cuốn sách.
I have been thinking a lot and trying to write because, no matter from what point of view,
Tôi đã suy nghĩ rất nhiều và cố gắng viết ra bởi vì,
Have been trying to write this review because this dishwasher every day reminds himself and makes me happy.
Have been cố gắng để viết này xét vì chén này mỗi ngày nhắc nhở bản thân mình và làm cho tôi hạnh phúc.
Write those down in a brief format rather than trying to write down everything or full definitions.
Bạn hãy viết chúng một cách ngắn gọn thay vì cố gắng viết ra mọi thứ hay đầy đủ các định nghĩa.
I was trying to write it down: instead I write that it has escaped me.”.
tôi đang cố gắng để viết nó ra, thay vào đó tôi lại viết rằng nó đã trốn khỏi tôi.”.
If you're trying to write about local SEO in New Jersey,
Nếu bạn đang cố gắng để viết về SEO local trong New Jersey,
everyone is trying to write off allergies or mosquitoes. But bedbugs….
tất cả mọi người đang cố gắng viết ra về dị ứng hoặc muỗi. Nhưng những con bọ….
We are trying to write our articles in quite simple phrases to make them understandable for everybody(including your grandma).
Chúng tôi đang cố gắng để viết các bài viết trong các cụm từ khá đơn giản để làm cho chúng dễ hiểu cho tất cả mọi người( trong đó có bà ngoại của bạn).
Results: 139, Time: 0.0613

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese