MANAGED - dịch sang Tiếng việt

['mænidʒd]
['mænidʒd]
quản lý
management
manage
administration
managerial
regulatory
handle
governance
stewardship
administered
governed
xoay xở
managed
resourcefulness
scrounge
được
be
get
can
okay

Ví dụ về việc sử dụng Managed trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The company has managed and traded over $1 billion worth of assets.
Họ đã quản lý và giao dịch hơn 1 tỷ đô la tài sản.
We managed to get a table inside.
Chúng tôi tìm được một bàn tận phía trong.
On their managed VPS hosting you do not get root access.
Trên lưu trữ VPS được quản lý của họ, bạn không có quyền truy cập root.
You somehow managed to go to CCPD and track down Barry.
Thế mà anh tìm đến CCPD Và theo dõi Barry.
Ellison even managed to turn a potential loss into a big win.
Ellison thậm chí còn xoay xở để biến mất mát thành một chiến thắng lớn.
She has managed to keep her secret for over a year now.”.
Cô ấy đã sắp xếp để giữ bí mật của mình hơn một năm rồi.”.
Russia managed and funded the Fifth Corps in 2016.
Nga điều khiển và tài trợ cho quân đoàn số 5 vào năm 2016.
Well, I managed to achieve my only goal this month.
Thôi, ta đã tìm được mục tiêu tháng này của ta rồi.
Here, we have managed to discover(and brainstorm) the buyer's potential.
Lúc này, chúng ta phải có gắng khám phá( và“ brainstorm”) triển vọng của người mua.
Botnets are usually managed by a central command server.
Botnet thường được điều khiển bởi một máy chủ chỉ huy trung tâm.
Thanks to Lorenzo I managed not to forget that I was a man.
Nhờ anh Lorenzo tôi gắng để không quên rằng, tôi là một con người”.
Both managed to escape the flames.
Cả hai kịp chạy ra khỏi đám lửa.
The Centre for Addiction and Mental Health(CAMH) managed the OASIS contract.
Mental Health/ CAMH đã quản trị hợp đồng của OASIS.
You even managed to make sure Mr. Son didn't cause any trouble.
Cô còn đảm bảo Giám đốc Son không gây rắc rối.
Brothers! I managed to get money at another bank.
Các anh em! Tôi đã xoay được tiền từ một ngân hàng khác.
But the child managed to slip past the enemy
Nhưng đứa bé đã cố lẻn qua kẻ địch
I managed to crawl out of the car up to the gate.
Tôi đã cố bò được ra khỏi xe, đến cái cổng.
Aren't the urns also managed in some system or something?
Không phải hũ đựng tro cũng được quản lý theo hệ thống sao?
We all somehow managed to justify our actions in those days.
Thời đó ta đều tìm cách biện hộ cho hành động của mình.
Juan Pablo just managed to do something that's gonna help us out a lot.
Juan Pablo vừa đạt được một điều có thể giúp chúng ta nhiều.
Kết quả: 10946, Thời gian: 0.0747

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt