SUBSEQUENT CHANGES - dịch sang Tiếng việt

['sʌbsikwənt 'tʃeindʒiz]
['sʌbsikwənt 'tʃeindʒiz]
thay đổi tiếp theo
the next change
subsequent changes
further changes
những thay đổi sau đó
subsequent changes
the afterward changes

Ví dụ về việc sử dụng Subsequent changes trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
While it might seem like the content hasn't updated in the span of a single job, future jobs will sequentially complete processing all the changes(including any subsequent changes).
Trong khi nó có thể có vẻ như nội dung chưa Cập Nhật trong khoảng một công việc đơn lẻ, công việc trong tương lai sẽ liên tục hoàn tất việc xử lý tất cả các thay đổi( bao gồm mọi thay đổi sau).
the results of the query aren't updateable and won't reflect subsequent changes made by other users.
sẽ không phản ánh các thay đổi sau đó được người dùng khác thực hiện.
(a) The Itinerary is only valid for the Passenger named and the flight specified therein subject to any subsequent changes made pursuant to these Conditions.
( a) Xác nhận hành trình chỉ có hiệu lực đối với Hành khách có tên và chuyến bay được nêu trong xác nhận đó và phụ thuộc vào các thay đổi tiếp theo thực hiện theo quy định trong Điều lệ Vận chuyển này.
a regular contributor to this column and an economics professor at Yale, published a paper in The American Economic Review called,“Do Stock Prices Move Too Much to Be Justified by Subsequent Changes in Dividends?”.
đã công bố một nghiên cứu về kinh tế Mỹ với tựa“ Do Stock Prices Move Too Much to be Justified by Subsequent Changes in Dividends?”.
the west side of the monument, to learn the most about the eruption and subsequent changes to the plant and animal life.
để học được nhiều nhất về các vụ phun trào và những thay đổi tiếp theo đến đời sống thực vật và động vật.
The Hague System also simplifies the subsequent management of an industrial design registration, since it is possible to record subsequent changes or to renew the registration through a single procedural step with the International Bureau of WIPO.
Thỏa ước La- hay cũng đơn giản hóa tối đa việc quản lý tiếp theo đối với kiểu dáng công nghiệp, do có thể ghi nhận những sự thay đổi về sau hoặc gia hạn đơn nộp lưu thông qua một thủ tục đơn giản duy nhất với Văn phòng quốc tế của WIPO.
web design done by different companies, as it removes any potential synchronization problems, allows for effective troubleshooting and makes it easier to make any necessary subsequent changes to one aspect of the website, without disrupting the delicate balance of the elements.
cố hiệu quả và làm cho nó dễ dàng hơn thể thực hiện bất kì sự thay đổi tiếp theo mà không phá vỡ sự cân bằng tinh tế của các yếu tố.
Society of St Pius X, which effectively broke from Rome almost 25 years ago to protest the teachings of Vatican II and subsequent changes to the Mass, the Vatican announced that the traditionalists had been formally offered terms of reconciliation.
vốn thực sự đã tuyệt giao với Roma gần 25 năm qua để phản đối các giáo huấn của Vatican II và những thay đổi tiếp theo đó về Thánh Lễ, Vatican đã loan báo là đã chính thức đưa ra lời mời và các điều khoản hoà giải với Nhóm duy truyền thống nầy.
Each subsequent change builds on the change before.
Mỗi thay đổi tiếp theo đều chồng lên sự thay đổi trước đó.
GAGE MARKS: Marks placed near the ends of a new, uncycled rope in order to perform subsequent change in length measurements.(CI-1500).
GAGE: Các nhãn hiệu được đặt gần hai đầu của một sợi dây mới, chưa được xử lý để thực hiện thay đổi tiếp theo trong các phép đo chiều dài.( CI- 1500).
afterwards $40.00 admin fee will be charged for each subsequent change.
sau đó$ 40.00 phí quản trị sẽ bị tính phí cho mỗi thay đổi tiếp theo.
Prior to the end of the Second World War and subsequent change in national borders,
Trước khi kết thúc Chiến tranh thế giới thứ hai và sau đó thay đổi trong biên giới quốc gia,
And any subsequent changes thereof.
Và một số thay đổi của nó sau đây.
Paint can now undo up to 50 subsequent changes.
Ứng dụng Paint bây giờ có thể hoàn tác tới 50 thay đổi tiếp theo.
Any subsequent changes to the medal table will not be considered for betting purposes.
Bất kỳ sự thay đổi nào trong kết quả sau đó đều không được tính cho mục đích cá cược.
The TTL is the number of seconds before subsequent changes to the MX record go into effect.
TTL là thời gian( tính bằng giây) trước khi các thay đổi tiếp theo cho bản ghi MX có hiệu lực.
We might need to contact You, e.g. in case of subsequent changes to the purchased Travel Services.
Chúng Tôi có thể cần liên lạc với Quý Vị, ví dụ: trong trường hợp có những thay đổi tiếp theo đối với Dịch Vụ Du Lịch đã mua.
We may need to contact you, e.g. in the event of subsequent changes in the travel services markets.
Chúng Tôi có thể cần liên lạc với Quý Vị, ví dụ: trong trường hợp có những thay đổi tiếp theo đối với Dịch Vụ Du Lịch đã mua.
Depression appears to occur because of the injury to the brain and the subsequent changes in the brain's functioning.
Trầm cảm xuất hiện do tổn thương não bộ và các thay đổi tiếp theo trong chức năng não.
Any subsequent changes to this list shall be notified to the Commission at least 15 days before the change takes effect.
Mọi thay đổi trong danh sách này phải được thông báo trước cho Ủy ban 15 ngày trước khi việc thay đổi đó có hiệu lực.
Kết quả: 408, Thời gian: 0.0411

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt