I CAN'T KEEP in Vietnamese translation

[ai kɑːnt kiːp]
[ai kɑːnt kiːp]
tôi không thể tiếp tục
i cannot continue
i can't keep
i can't go on
tôi không thể giữ
i can't keep
i can't hold
i don't keep
i might not be able to keep
i couldn't save
i cannot possess
tôi không thể cứ
i can't just
i can't keep
i can't go
con không thể giấu
tôi ko thể giữ anh ta

Examples of using I can't keep in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I can't keep helping you.
I can't keep setting things on fire.
Tôi không thể cứ đốt cháy mọi thứ.
If I can't keep that promise, I have no right to be here.
Nếu tôi không thể giữ lời đó, tôi không có quyền ở lại đây.
I can't keep watching them die.
Tôi không thể tiếp tục nhìn họ chết.
I can't keep calling you Dr. Manhattan. Jon!
Tôi không thể cứ gọi anh là Dr. Manhattan được. Jon!
But I can't keep that up forever.
Nhưng tôi không thể giữ mãi được.
Okay, I can't keep lying to Iris about The Flash.
Được rồi, tôi không thể tiếp tục nói dối với Iris về Flash.
I can't keep this up much longer.
Tôi không thể giữ thế này nữa đâu.
I can't keep denying that you are here forever.
Tôi không thể cứ chối về việc ông đang ở đây mãi được.
I can't keep waking up every morning with this false hope.
Anh không thể cứ thức dậy mỗi sáng với hi vọng dối trá này được.
I can't keep'em straight anymore.
I can't keep from singing about you.
Anh không thể ngừng hát về em.
Angel, I can't keep risking things.”.
Angele, ta không thể tiếp tục mạo hiểm rồi.
I can't keep the dog.
Cô không thể giữ nổi con chó.
But I can't keep Shepherd at bay forever.
Nhưng em không thể giữ Sheperd ở ngoài luồng mãi.
I can't keep you here if you want to leave.
Tôi không có thể giữ cháu nếu cháu muốn rời đi.
But, I can't keep relying on Arisa.
Nhưng, tôi không thể mãi dựa vào Arisa.
I can't keep living on this nightmare.
Anh không thể tiếp tục sống cơn ác mộng này nữa.
I can't keep my anger inside any longer.
Tôi không thể nuôi cơn giận trong người lâu hơn được nữa.
I can't keep you forever.
Mẹ không thể nuôi con mãi.
Results: 157, Time: 0.049

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese