MAKING FUN in Vietnamese translation

['meikiŋ fʌn]
['meikiŋ fʌn]
trêu
tease
make
making fun
joked
messing
mocking
taunting
làm cho niềm vui
make fun
make the pleasure
tạo niềm vui
make fun
create fun
to create joy
chế nhạo
sneer
sarcastic
derision
derisive
mocked
ridiculed
taunting
derided
scoffed at
jeered
chọc
poke
make
fisting
provoked
stick
puncture
teased
scrapers
fun
jabs
chọc ghẹo
tease
making fun
poking fun
giễu
fun
mocked
making

Examples of using Making fun in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Freyja had gotten tired of making fun of Frigg, so she cut in.
Freyja đã chán việc trêu chọc Frigg, nên cô ta xen vào.
They were making fun of his shoes and how he dressed.
Họ đã trêu chọc của đôi giày của bạn ấy và cách bạn ấy ăn mặc.
Making fun of each other.
Làm vui thích lẫn nhau.
Making fun of me for my last name.
Bị trêu chọc vì cái tên Diễm My.
I'm not interested in making fun, you know?
Bọn mình không làm để cho vui, cậu biết không?”?
Are you making fun of me?
Anh đang chọc cười tôi à?
You are making fun of me?
Anh đang chọc cười tôi à?
You making fun of me?
đang chọc tôi à?
I'm making fun of him!
Ta đang chế giễu hắn!
That you was making fun of her.
Rằng cô đang làm trò với cô ta.
Are you making fun of me or something?
Anh đang trêu tôi đấy à?
Making fun of people is wrong!
Giễu cợt người khác là sai!
Making fun of someone you like isn't only for little kids.
Đem lại niềm vui cho người mình thích là điều không chỉ có ở trẻ nhỏ.
She doesn't want you making fun of'em.
Cô ấy không muốn anh pha trò.
Did you need something other than making fun of me?”.
Không có việc gì khác ngoài trêu chọc tớ sao?”.
You're making fun of me.
Ông đang nhạo tôi.
You are making fun.
Mày đang bày trò.
He often works along with Fran, supporting her or making fun of her.
Anh làm việc cùng Fran, hỗ trợ hoặc làm vui lòng cô.
Harvey. Harvey may not know you well enough to understand you're making fun of him… but I do.
Harvey có thể không biết anh đang trêu anh ta… nhưng em thì có. Harvey.
Trigger Master Everyone is making fun of you for falling in love with an ugly woman!
Tất cả mọi người là làm cho niềm vui của bạn cho té ngã trong tình yêu với một người phụ nữ xấu xí!
Results: 83, Time: 0.0791

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese