QUOTING in Vietnamese translation

['kwəʊtiŋ]
['kwəʊtiŋ]
trích dẫn
quote
citation
cite
excerpt
quotation
trích lời
quote
citing
paraphrasing
dẫn lời
quote
citing
báo giá
quotation
quote
price alerts
nói
say
speak
tell
talk
stated
added
trích lại
quoted
cite
câu
sentence
question
verse
phrase
fishing
statement
answer
story
quote
words
trích dẫn câu nói
quoting
quoting

Examples of using Quoting in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Complaints concerning quoting in MetaTrader 4 will not be accepted,
Khiếu nại liên quan đến báo giá trong MetaTrader 4 không được chấp nhận,
Toronto Star, quoting eyewitnesses, described a man dressed in black firing somewhere between 15
Một số nhân chứng nói với Toronto Star rằng một người đàn ông mặc
Wearing parts are attached with the product when quoting and the delivery period is 45 days.
Các chi tiết hao mòn đi kèm sản phẩm khi báo giá và thời gian vận chuyển là 45 ngày….
This is not the appropriate place for quoting the confirmations of this fact which run through the whole history of humanity.
Ở đây không phải là chỗ để trích lại những xác nhận trải suốt giòng lịch sử của loài người này.
Quoting St. Ambrose, the paragraph continues,“If you receive the bread each day, each day is
Thánh Ambrôsiô nói:“ Nếu mỗi ngày bạn lãnh nhận lương thực,
Single software solution for quoting, forming analysis, 3D tool design,
Giải pháp phần mềm cho quoting, phân tích tạo hình,
Charles Fox Parham was heard quoting,“Peace, peace, like a river.
Charles Fox Parham đã nghe câu nói:“ Sự bình an, sự bình an giống như một dòng sông.
When quoting currency pairs,
Khi báo giá các cặp tiền tệ,
He would then remind them of his favorite answer, quoting German Chancellor Theobald von Bethmann Hollweg:“Ah, if we only knew.”.
Khi đó ông ta sẽ nhắc cho họ nhớ câu trả lời ưa thích của mình, trích lại lời Thủ tướng Đức Theobald von Bethmann Hollweg:“ À, giá như chúng ta biết được.”.
resource management, and quoting.
quản lý resource và quoting.
You say the Israelis told us it would be a cheap war with many benefits, quoting a U.S. government consultant with close ties to Israel.
Người Israel nói với chúng tôi đó là cuộc chiến giá rẻ nhưng đem lại nhiều lợi nhuận"", một cố vấn chính phủ Mỹ có quan hệ gần gũi với Israel nói.
CargoAdvantage® is Chubb's award-winning web-based marine insurance quoting and certificate issuing system.
Hệ thống CargoAdvantage ® từng đoạt giải thưởng của Chubb cung cấp báo giá và phát hành đơn bảo hiểm tức thì.
reading LOVELESS and quoting it.
vẫn đọc LOVELESS và trích lại nó.
we will show how portfolio trading, implemented by using PCI technology of Portfolio Quoting Method, allows reducing investment risk.
dịch với công nghệ> Công nghệ PCI Portfolio Quoting Method cho phép hạ rủi ro đầu tư.
You're quoting Father, aren't you?
Chị đang trích dẫn câu nói của cha à?
Professional, fast, accurate in all stages of taking orders, quoting, delivery, issuing invoices,
Chuyên nghiệp, nhanh chóng, chính xác trong tất cả các khâu từ nhận đơn hàng, báo giá, giao hàng,
Yes, just provide as many details as possible about your product and quoting department can get started on your quote.
Có, chỉ cần cung cấp càng nhiều chi tiết càng tốt về sản phẩm của bạn và bộ phận báo giá có thể bắt đầu với báo giá của bạn.
Quoting Saint Pope John Paul II,
Trích dẫn lời Thánh Giáo Hoàng Gioan Phaolô II,
Judge Biery's order begins by quoting Elvis Presley:“Truth is like the sun.
Lúc này cô tự an ủi mình bằng câu nói của Elvis Presley“ Sự thật giống như mặt trời vậy.
He likes to say,"You wouldn't like me when I'm angry," quoting Hulk from the movie,
Anh thường nói:" Bạn sẽ không thích tôi lúc tức giận đâu." trích dẫn lời của Hulk trên phim,
Results: 701, Time: 0.1113

Top dictionary queries

English - Vietnamese