THE PROPOSALS in Vietnamese translation

[ðə prə'pəʊzlz]
[ðə prə'pəʊzlz]
các đề xuất
proposals
suggestions
recommendations
proposed
propositions
proponents
đề nghị
suggest
offer
recommend
proposal
request
ask
propose
recommendation
proposition

Examples of using The proposals in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The proposals were presented by European football's governing body Uefa in May although details had leaked earlier.
Những đề xuất này đã được UEFA đệ trình hồi tháng 5 mặc dù chi tiết đã bị rò rỉ từ trước đó.
The proposals will be discussed on March 23 in Hong Kong's legislature.
Đề xuất này sẽ được thảo luận vào ngày 23 tháng 3 tại cơ quan lập pháp của Hong Kong.
President Petro Poroshenko said the proposals would guarantee the“sovereignty, territorial integrity
Tổng thống Poroshenko nói đề xuất sẽ đảm bảo“ chủ quyền,
Opponents say the proposals would concentrate too much power in the prime minister's hands.
Phe đối lập nói đề nghị này sẽ tập trung quá nhiều quyền lực vào tay thủ tướng.
Another delegate said each country representative would take the proposals back to their governments for a final decision.
Đại diện mỗi quốc gia sẽ mang những đề xuất này trở về để chính phủ của họ cho quyết định cuối cùng.
Each woman rejects all the proposals she gets except the highest-ranked among them.
Mỗi người nữ giới từ chối toàn bộ những lời cầu hôn chị tanhận được ngoại trừ người được xếp hạng cao nhất.
Finally, the proposals relating to the text and the questionnaire were gathered
Cuối cùng, những đề nghị liên quan đến văn bản
Each country will now take the proposals back to their respective governments for a final decision.
Đại diện mỗi quốc gia sẽ mang những đề xuất này trở về để chính phủ của họ cho quyết định cuối cùng.
The training will be conducted based on the proposals of each department, and based on existing resources and career goals of employees.
Công tác đào tạo sẽ được tiến hành dựa trên đề xuất của từng bộ phận, và dựa vào nguồn lực hiện có và cả mục tiêu nghề nghiệp của nhân viên.
Once submitted, the Proposals are then reviewed by the client,
Sau khi gửi, các đề xuất này sau đó được xem xét bởi các khách hàng,
Judges say the proposals threaten the primacy of EU law and could be an attempt to gag the judiciary.
Các thẩm phán đánh giá, các đề xuất này đe dọa tính ưu việt của khung luật pháp EU và có thể là một nỗ lực để bịt miệng hoạt động tư pháp ở Ba Lan.
I prepared the proposals with the new higher pricing and sent them out and communicated the value.
tôi sẵn sàng đưa ra đề nghị với mức giá cao hơn gửi chúng đi và thảo luận về giá trị đó với khách hàng.
The proposals, among other changes,
Lời đề nghị, giữa các thay đổi khác,
The plan based on the proposals of S.U. Vitte, the Minister of Finance, and it was thorough worked out.
Kế hoạch xây dựng được dựa theo đề xuất của Bộ trưởng Bộ Tài chính, S. U. Vitte và bản kế hoạch này lập tức được thông qua.
The proposals also affected the functions of the President,
Đề xuất này cũng ảnh hưởng tới các quyền hạn
New York Fashion Week brings us the proposals of Carolina Herrera, J. Mendel, 3.
Tuần lễ thời trang New York mang đến cho chúng ta những đề xuất của Carolina Herrera, J. Mendel, 3.
Damac can confirm that the discussions took place as stated in the media briefing but the proposals were declined.
DAMAC có thể xác nhận rằng cuộc nói chuyện đã diễn ra như những gì đăng tải trên truyền thông, nhưng những lời đề nghị của chúng tôi đã bị từ chối.
Place your bets, choose the most suitable for your Events koeffitsinty among the proposals of several dozen online bookmakers in Brazil.
Đặt cược của bạn, chọn phù hợp nhất cho Sự kiện koeffitsinty trong số đề xuất của một vài chục người đặt cược trực tuyến ở Brazil.
This way, I understand how the issues arise, what are the proposals and difficulties, and how they are addressed.
Bằng cách này, tôi có thể thấy những vấn đề nào đang nổi lên, những đề xuất và vấn đề nào, và cách để giải quyết chúng.
According to the statement, the committee met to discuss the proposals last week.
Theo tuyên bố, ủy ban đã gặp gỡ để thảo luận về những đề xuất này vào hồi tuần trước.
Results: 366, Time: 0.0544

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese