THEIR COMMITMENT in Vietnamese translation

[ðeər kə'mitmənt]
[ðeər kə'mitmənt]
cam kết của họ
their commitment
their pledges
their engagement
their commit
dấn thân của họ
their commitment
sự cam kết của mình
its commitment

Examples of using Their commitment in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
And our subscribing members benefit from this work with their commitment to achieving standards of excellence.
Những thành viên này có được lợi ích từ công việc này với sự cam kết để đạt được những tiêu chuẩn hoàn hảo.
During the recent ASEAN Summit, ASEAN and the United States(US) released a joint statement reaffirming their commitment to strengthening cybersecurity.
Trong Hội nghị thượng đỉnh ASEAN vừa qua, ASEAN và Mỹ đã đưa ra một tuyên bố chung khẳng định lại cam kết trong việc tăng cường an ninh mạng.
The battle was cited by CPC leaders as an example of their commitment to battling the Japanese occupation.
Trận chiến liên tục được các nhà lãnh đạo CPC trích dẫn như một ví dụ về cam kết của họ trong việc chiến đấu với sự chiếm đóng của Nhật Bản.
If they sign up to the international health regulations they need to honour their commitment.
Nếu họ đăng ký quy định y tế quốc tế thì họ cần phải tôn trọng các cam kết của mình.
The standard provides the framework for organizations to demonstrate their commitment to the environment….
Tiêu chuẩn này cung cấp một khung chuẩn cho các tổ chức nhằm chứng minh những cam kết của mình về các vấn đề môi trường.
So it becomes evident: in the poor Christians see the Christ who awaits them, who awaits their commitment.
Nên điều này trở nên rõ: trong những người nghèo các Kitô hữu thấy Chúa Kitô chờ đợi họ, chờ sự dấn thân của họ.
To further complicate things, people may contest organizational values while maintaining their commitment to the success of the organization.
Một cách mở rộng hơn, mọi người vẫn có thể tranh cãi về những“ giá trị chung” trong khi vẫn duy trì sự cam kết của họ đối với thành công của tổ chức.
Subscribing members benefit from this work with their commitment to achieving standards of excellence.
Những thành viên này có được lợi ích từ công việc này với sự cam kết để đạt được những tiêu chuẩn hoàn hảo.
A few Baptist churches in England permitted women to declare their commitment to Christ publicly or tell a public story of
Một vài nhà thờ Baptist ở Anh cho phép phụ nữ tuyên bố cam kết của họ với Chúa Kitô
the people in Jordan for their commitment in welcoming the numerous refugees from areas of war, a humanitarian commitment that merits and requires the constant
nhân dân vì dấn thân của họ tiếp đón nhiều người tỵ nạn đến từ các vùng chiến tranh,
Hermès continues to grow and evolve at its own pace, and their commitment to the“long game” is paying off.
phát triển theo tốc độ của riêng mình, và cam kết của họ đối với tương lai lâu dài.
to the world through the young, their creativity and their commitment, as well as their sufferings
ngang qua sự sáng tạo và dấn thân của họ, cũng như qua những đau khổ
businesses to turn off their non-essential lights for one hour as a symbol for their commitment to the planet.
cần thiết trong 1 giờ như là biểu tượng cam kết của họ đối với hành tinh.
better world can use the. GREEN domain as a sign of their commitment to the cause.
sử dụng tên miền. green như một dấu hiệu của sự cam kết của mình.
they will meet in Vienna on June 22 whether or not their commitment should remain unchanged.
họ sẽ nhóm họp ở Vienna vào 22/ 6 xem liệu cam kết của họ có thay đổi không.
to the world through the young, their creativity and their commitment, as well as their sufferings
tính sáng tạo và sự dấn thân của họ, cũng như qua các đau khổ
businesses to turn off their non-essential lights for one hour as a symbol for their commitment to the planet.
cần thiết trong 1 giờ như là biểu tượng cam kết của họ đối với hành tinh.
they do not identify with their mission of evangelization and this weakens their commitment.
điều này làm suy yếu sự dấn thân của họ.
But their commitment to the process is unclear for now,
Tuy nhiên, các cam kết của họ với tiến trình này hiện vẫn chưa rõ,
Presented annually, the NCLR Family Strengthening Awards honor two NCLR-affiliated community-based organizations for their commitment to bolstering the success and strength of the Hispanic community through a combination of programs and services.
Được trình bày hàng năm, Giải thưởng Tăng cường Gia đình NCLR vinh danh hai tổ chức cộng đồng liên kết với NCLR vì sự cam kết của họ để củng cố thành công và sức mạnh của cộng đồng gốc Tây Ban Nha thông qua sự kết hợp giữa các chương trình và dịch vụ.
Results: 468, Time: 0.0375

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese