THINKING BACK in Vietnamese translation

['θiŋkiŋ bæk]
['θiŋkiŋ bæk]
nghĩ lại
think
think again
reconsider
in retrospect
reflect
nhớ lại
remember
recall
recollect
think back
memory
remind
recounted
reminisces
suy nghĩ về
think about
reflect on
mind about
thoughts on
hồi tưởng lại
relive
in retrospect
recall
reminisce
recollecting
flashback
retrace
thinking back
tưởng lại
thinking
suy nghĩ trở lại
thinking back

Examples of using Thinking back in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thinking back, some of the commotion I experienced in my youth- was also because of"that".
Suy nghĩ lại thì những hỗn loạn mà tôi trải qua hồi trẻ| tất cả đều vì" nó".
Corey said they're really neat,” Diana replied, thinking back over all the information her thirteen-year-old stepsister had provided during their first day together.
Corey nói họ rất ngăn nắp," Diana trả lời, nghĩ về những điều đứa em gái mới 13 tuổi đã nói chiều nay, trong buổi gặp mặt đầu tiên.
Thinking back to Lita's sorry face back then,
Trong khi nghĩ về gương mặt lúc xin lỗi của Lita,
Thinking back to Tran Van Dinh,
Khi nghĩ về lại Trần Văn Dĩnh,
Now and in the coming weeks, he will be thinking back to his two survival bids in Italy for inspiration.
Bây giờ và trong những tuần tới, anh ấy sẽ suy nghĩ lại về hai cuộc đấu giá sinh tồn của mình ở Ý để lấy cảm hứng.
Thinking back on all of this, it really is her first big disappointment in life.
Suy nghĩ lại thì đó dường như chính là thất bại đầu tiên trong chính cuộc đời của mình.
She kept on thinking back over everything, trying to remember moments when Ivan had conversations with all of these people.
Cô tiếp tục ngẫm nghĩ về mọi thứ, cố gắng nhớ lại những cuộc đối thoại của Ivan với những người đó.
I realize I have done nothing for her. Now that I'm thinking back.
Bây giờ tôi nghĩ về cô ấy, có vẻ như tôi chưa làm được gì cho cô ấy.
Thinking back to the art analogy in chapter 1,
Nghĩ về tương tự nghệ thuật trong chương 1,
When the strange letter from the water district arrived, Darlene says,“I kept thinking back to his clothing, to my hysterectomy.
Khi nhận được lá thư kỳ lạ của nhà máy nước, Darlene nói:“ Tôi cứ nghĩ tới quần áo của anh ấy, nghĩ tới vụ cắt tử cung của tôi.
So I would like you to begin by thinking back to the very first part of the day.
Tôi muốn bạn bắt đầu bằng việc nghĩ lại về việc đầu ngày.
We really wouldn't have changed anything from that day and love thinking back on it and gushing about how nice it all was.
Chúng tôi thực sự sẽ không thay đổi bất cứ điều gì từ ngày đó và suy nghĩ lại nó và chảy về sự tốt đẹp của cái thứ ấy.
Certainly thinking back on how far we have come so far,
Nhưng nghĩ lại khi bắt đầu dự án,
Thinking back to then, I wonder if it is rare that there is someone like me who could endure the smell and explore as an exorcist.
Nghĩ lại thì, tôi tự hỏi không biết có còn ai có thể chịu đựng được cái mùi này và đi thám hiểm với tư cách là một Exorcist giống tôi không nhỉ.
Thinking back to the battle of the space fleets, the Empire's space fleets had
Nhớ lại tình huống chiến đấu của các hạm đội vũ trụ
Well, thinking back now, I do agree with Miri's opinion that Mount Fuji is for viewing
Chà, giờ nghĩ lại thì, tôi đồng ý với Miri rằng Núi Fuji là để ngắm chứ không phải để leo,
The Vision, thinking back to how Ultron had told him that he could not be human if he could not die,
Vision, suy nghĩ về cách Ultron đã nói với anh rằng anh không thể là con người
He was thinking back to the day Arya had been found,
Ông đang nghĩ lại ngày Arya được tìm thấy,
Kristy can't stop thinking back to her final hospital visit, just three days before she got
Kristy không thể ngừng suy nghĩ về lần tái khám cuối cùng ở bệnh viện,
With all this talk of Hypercars at Le Mans today, I'm thinking back to the last time a road-homologated car won the race overall.
Với tất cả các cuộc nói chuyện về Hypercars tại Le Mans ngày hôm nay, tôi đang nghĩ lại lần cuối cùng một chiếc xe tương đồng đã giành chiến thắng trong cuộc đua tổng thể.
Results: 119, Time: 0.0575

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese