TRYING TO THINK in Vietnamese translation

['traiiŋ tə θiŋk]
['traiiŋ tə θiŋk]
cố nghĩ
try to think
trying to figure
kept thinking
cố gắng suy nghĩ
try to think
try to meditate
attempt to meditate
nghĩ cách
think about how
think of a way
figure out a way
figure out how
trying to think
devise a way
are thinking how
thử suy nghĩ
try to think
thử nghĩ
try to think
imagine
thought experiment
hãy cố gắng nghĩ
try to think

Examples of using Trying to think in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
That's the problem with always trying to think positive.
Đó là vấn để của việc luôn cố suy nghĩ tích cực.
I'm tired of trying to think otherwise.
Nó cảm thấy mệt mỏi nếu cố suy nghĩ cái gì khác.
Daphne… i have been pacing and trying to think.
Daphne… Em luẩn quẩn, cố suy nghĩ.
It's'cause I'm trying to think.
Chỉ vì tôi đang cố suy nghĩ.
I'm trying to think.
Ta đang cố suy nghĩ.
I'm out here in the wilderness trying to think about some ideas.
Tôi đang ở nơi đồng không mông quạnh cố nghĩ ra một vài ý tưởng.
The other dream came when she was trying to think of a horror story for a friendly competition with a few other writers.
Giấc mơ còn lại đến khi bà đang cố nghĩ về một câu chuyện kinh dị cho một cuộc thi giao hữu với một số nhà văn khác.
It can be easy to get so lost in trying to think of things to say that you forget to really listen.
Sẽ dễ để lạc lối trong việc cố gắng suy nghĩ về điều cần nói đến nỗi bạn quên phải lắng nghe.
(Music)(Applause) So, I'm trying to think of some of the questions that are commonly asked;
( Âm nhạc)( Vỗ tay) Tôi đang cố nghĩ về một số câu hỏi phổ biến,
Trying to think how if you do not mind I can not give you to me that I would give much pleasure.
Cố gắng suy nghĩ đúng đắn nếu bạn không nhớ tôi không thể cung cấp cho bạn từ tôi như tôi đã có niềm vui.
I did well with them until I started trying to think how I would describe this dish, and I thought, It doesn't look like intestines.
Tôi cũng xoay xở được cho đến khi bắt đầu cố nghĩ xem mình có thể mô tả món này thế nào, và tôi tự nhủ: Nó trông không giống ruột.
I am trying to think, it's difficult, I'm not yet who I am. Quiet!
Yên lặng, tôi đang nghĩ cách, ca này khó. Tôi không chắc nhớ mình là ai!
However, trying to think about this as having an unfair advantage can help when it comes to seeking partners& investors.
Tuy nhiên, hãy cố gắng nghĩ về điều này vì có một lợi thế không công bằng có thể giúp ích khi tìm kiếm đối tác và nhà đầu tư.
Trying to think things through 50 times can be a way to try to control everything.
Cố gắng suy nghĩ mọi chuyện trong khoảng 50 lần có thể là một kiểu cố gắng để kiểm soát mọi thứ.
We weren't trying to think of“different types of photographers” but rather how can
Chúng tôi đã không cố nghĩ về” các loại nhiếp ảnh gia khác nhau”
If you guys are trying to think of what honor to bestow upon me, don't need it.
Nếu mọi chim đang nghĩ cách để vinh danh công lao của tôi, tôi không cần.
Trying to think things through 50 times can be a way to try to control everything.
Cố gắng suy nghĩ vấn đề gì đó 50 lần có thể là cách mà bạn đang cố gắng kiểm soát tất cả mọi thứ.
I was trying to think of things I could do for your dad,
Anh đang cố nghĩ không biết nên làm gì cho bố em,
Instead of trying to think of everything that could possibly be accounted for when making the decision, try to limit
Thay vì cố gắng suy nghĩ về mọi thứ có thể khi đưa ra quyết định,
Trying to think of anyone who knows him, even slightly. Just kind of walked off, or… Anyway, which is why I'm going around.
Đó la lý do tôi đi khắp nơi… cố nghĩ xem những ai từng biết anh ấy, dù chỉ thoáng qua.
Results: 220, Time: 0.0519

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese