WE CANNOT DENY in Vietnamese translation

[wiː 'kænət di'nai]
[wiː 'kænət di'nai]
chúng ta không thể phủ nhận
we can not deny
no denying
chúng ta không thể chối bỏ
we cannot deny
chúng ta không thể từ chối
we cannot deny
we cannot refuse
chúng ta không thể nào chối
we cannot deny it

Examples of using We cannot deny in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nevertheless, we cannot deny the truth which shaped our evolution.
Dẫu vậy chúng tôi không thể phủ nhận sự thật đã định hình sự tiến hóa của chúng tôi..
We cannot deny that science has given man many things he thought he wanted.
Ta không thể phủ nhận khoa học đã cung cấp cho con người nhiều thứ mà con người cho là cần.
However, we cannot deny that at the level of practical recognition, especially in what concerns the Sacraments,
Tuy nhiên, chúng ta không thể chối cãi rằng ở tầm mức hành đạo thực tiễn,
If Liverpool win, I will be the first to congratulate them because we cannot deny how good they are.”.
Nếu Liverpool lên ngôi, tôi sẽ là người đầu tiên chúc mừng họ, bởi lẽ chúng tôi không thể phủ nhận sự xuất sắc của họ.
If Liverpool win, I will be the first to congratulate them because we cannot deny how good they are.”.
Nếu Liverpool giành chức vô địch Premier League, tôi sẽ là người đầu tiên chúc mừng họ bởi chúng tôi không thể phủ nhận đây là đội bóng xuất sắc”.
Among various famous buildings in Ho Chi Minh City, we cannot deny that the churches play an important role in representing the beauty of the city.
Trong số các tòa nhà nổi tiếng khác ở thành phố Hồ Chí Minh, chúng ta không thể phủ nhận rằng các nhà thờ đóng một vai trò quan trọng trong việc đại diện cho vẻ đẹp của thành phố.
We cannot deny that most people who watch horse racing today do not come to observe“the behavior of the equine on an oval orbit”.
Chúng ta không thể phủ nhận rằng hầu hết những người nhìn thấy cuộc đua ngựa ngày nay không đi quan sát behavior hành vi từ ngựa với quỹ đạo hình chữ nhật.
We cannot deny the humanitarian crisis which in recent years has meant migration for thousands of people,
Chúng ta không thể chối bỏ cuộc khủng hoảng nhân đạo trong những năm vừa qua,
We cannot deny that we all love potato chips even though we all know
Chúng ta không thể phủ nhận rằng tất cả chúng ta yêu khoai tây chiên khoai tây
We cannot deny the humanitarian crisis which in recent years has meant migration for thousands of people, whether by train or highway or on foot, crossing hundreds of kilometers through mountains,
Chúng ta không thể chối bỏ cuộc khủng hoảng nhân đạo trong những năm gần đây đã gia tăng sự di cư của hàng ngàn người,
We cannot deny that intolerance towards those with different religious convictions is a particularly insidious enemy,
Chúng ta không thể nào chối cãi được rằng việc bất khoan nhượng đối với những ai khác
We cannot deny that bodies acquire certain tendencies from heredity, but those tendencies only mean the physical configuration, through which a peculiar mind alone can act in a peculiar way.
Chúng ta không thể phủ nhận rằng các cơ quan có được một số khuynh hướng di truyền từ, nhưng những xu hướng chỉ có nghĩa là cấu hình vật lý, thông qua đó một tâm đặc biệt mình có thể hành động một cách đặc biệt.
It is already a mistake top leave a nun here, and we cannot deny something might happen no matter how much we try to prevent it.
Chỉ riêng vụ cử một tu nữ đến đây thôi đã là sai lầm rồi, và chúng ta không thể chối bỏ điều có thể xảy ra dù có muốn ngăn chúng đến cỡ nào đi nữa.
We cannot deny that a majority of people who watch horse racing today do not come to watch“the behavior of the equine on an oval orbit”.
Chúng ta không thể phủ nhận rằng hầu hết những người nhìn thấy cuộc đua ngựa ngày nay không đi quan sát behavior hành vi từ ngựa với quỹ đạo hình chữ nhật.
Clearly we cannot deny the divisions which continue to exist among us, the disciples of Jesus: this sacred place
Thật vậy,“ chúng ta không thể chối bỏ những chia rẽ vốn đang tiếp tục tồn tại giữa chúng ta,
We cannot deny that most people who watch horse racing in the present day do not come to observe“the behavior of the equine on an oval orbit”.
Chúng ta không thể phủ nhận rằng hầu hết những người nhìn thấy cuộc đua ngựa ngày nay không đi quan sát behavior hành vi từ ngựa với quỹ đạo hình chữ nhật.
Phuong said:“After 30 years of attracting FDI, we cannot deny the role played by FDI enterprises as they already have the value chain and take Vietnam's advantages to export”.
Ông Phương cho biết thêm, sau 30 năm thu hút FDI, chúng ta không thể phủ nhận vai trò của doanh nghiệp FDI do họ có sẵn chuỗi giá trị và tận dụng lợi thế của Việt Nam để xuất khẩu.
We cannot deny the fact that all modern developments have nothing to offer
Chúng ta không thể phủ nhận thực tế rằng tất cả sự phát triển
We cannot deny that a majority of people that watch horse racing today do not come to observe“the behavior of the equine on an oval orbit”.
Chúng ta không thể phủ nhận rằng hầu hết những người nhìn thấy cuộc đua ngựa ngày nay không đi quan sát behavior hành vi từ ngựa với quỹ đạo hình chữ nhật.
We cannot deny that most people that watch horse racing today do not come to observe“the behavior of the equine while on an oval orbit”.
Chúng ta không thể phủ nhận rằng hầu hết những người nhìn thấy cuộc đua ngựa ngày nay không đi quan sát behavior hành vi từ ngựa với quỹ đạo hình chữ nhật.
Results: 101, Time: 0.0447

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese