We cannot understand ourselves unless we are open to this dialogue.
Chúng ta không thể hiểu được mình trừ khi mở lòng ra với cuộc đối thoại này.
Conversely, if we fail to listen to reality, we cannot understand the needs of the present or the movements of the Spirit.
Ngược lại, nếu chúng ta không chú ý tới thực tại, chúng ta không thể nào hiểu được các nhu cầu của hiện tại hay các tác động của Thần Linh.
We cannot understand why the attackers fled without taking anything,” a source in the investigation told AFP.
Chúng tôi không thể hiểu tại sao những kẻ tấn công lại bỏ đi mà không lấy đi thứ gì"- một nguồn tin trong cuộc điều tra nói với AFP.
We cannot understand that, but we can believe it, for God's Word says it.
Chúng ta cũng chưa hiểu, mà chúng ta chỉ tin đó là lẽ thật, vì đó là lời tuyên phán của Đức Chúa Trời.
We cannot understand what has happened to Bagan and why one of
Chúng ta chẳng thể hiểu điều gì đã xảy ra với Bagan
We cannot understand the Church without Jesus who prays and heals.
Chúng ta không thể hiểu được Giáo Hội mà không có Chúa Giêsu đang cầu nguyện và chữa lành.
We spotted so many needles in her legs, we cannot understand how she's coped with the pain for so long.
Chúng tôi đã phát hiện ra rất nhiều cây đinh ở chân cô ấy, chúng tôi không thể hiểu được bằng cách nào mà cô ấy lại chịu đựng được đau đớn lâu đến thế.
Conversely, if we fail to listen to reality, we cannot understand the needs of the present or the movements of the Spirit.
Ngược lại, nếu ta không chịu lắng nghe thực tại, ta không thể hiểu được các nhu cầu của hiện tại hay các chuyển động của Thần Khí.
It's just that if we don't have the gift, we cannot understand back what he says to us, at least not so obviously.
Chỉ là nếu không có khả năng thiên phú thì chúng ta không thể hiểu được những gì nó nói lại với mình, ít nhất cũng không được rõ ràng.
He taught that we cannot understand the scriptures completely unless we apply our heart to understanding.4.
Ông dạy rằng chúng ta không thể nào hiểu thánh thư trừ khi chúng ta đem hết lòng mình để tìm hiểu. 4.
We were created in the word and we live in the word; we cannot understand ourselves unless we are open to this dialogue" par.
Chúng ta được dựng nên trong Lời và sống trong Lời; chúng ta không thể hiểu được bản thân mình trừ phi chúng ta cởi mở cho cuộc đối thoại này.
We were created in the word and we live in the word; we cannot understand ourselves unless we are open to this dialogue.
Chúng ta đã được tạo dựng trong Lời và sống trong Lời; chúng ta không thể hiểu được mình trừ khi mở lòng ra với cuộc đối thoại này.
Everything is interconnected; we cannot understand the social or natural world or any parts of them in isolation.
Mọi thứ đều có mối tương liên với nhau; chúng ta không thể hiểu được thế giới tự nhiên và xã hội hoặc bất kỳ bộ phận nào của chúng trong sự cách ly.
We cannot understand the real nature of life due to our own ignorance and strong craving.
Chúng ta không thể hiểu được bản chất thực sự của đời sống do vô minh và tham ái mạnh mẽ.
We cannot understand ourselves unless we are open to this dialogue" par.
Chúng ta không thể hiểu được bản thân mình trừ phi chúng ta cởi mở cho cuộc đối thoại này.
We cannot understand the deep truths of God and we cannot believe
Chúng ta không thể hiểu được những sự thật sâu xa của Thiên Chúa
Tantra says everything is holy, that is why we cannot understand it.
Mật tông nói mọi thứ là linh thiêng, đó là lí do tại sao chúng ta không thể hiểu được nó.
We can study the whole history of salvation, we can study the whole of theology, but without the Spirit we cannot understand.
Chúng ta có nghiên cứu toàn bộ lịch sử cứu độ, chúng ta có thể nghiên cứu toàn bộ thần học, nhưng không có Thần Khí, chúng ta không thể hiểu được.
God's voice thunders in wonderful ways; he does great things we cannot understand.
Tiếng của Thượng Đế vang rền kỳ diệu; Ngài làm nhiều điều lớn lao mà chúng ta không hiểu nổi.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文