BEHAVING in Vietnamese translation

[bi'heiviŋ]
[bi'heiviŋ]
hành xử
behave
act
behavior
conduct
behaviour
execute
cư xử
behave
behavior
act
behaviour
manners
hành động
action
act
deeds
behavior
hoạt động
activity
operation
active
action
perform
performance
works
operating
acts
functioning
hành vi
behavior
behaviour
conduct
act
behave
deed
ứng xử
conduct
behave
comportment
to comport
behapping
behaving

Examples of using Behaving in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I do not know any teachers who are behaving this way.
Tôi không nghĩ một người giáo viên mà lại hành xử như vậy.
I had never seen adults behaving this way.
Tôi chưa bao giờ trông thấy những người lớn cư xử như vậy.
We become unhappy when we find someone behaving in a.
Chúng ta trở nên không vui khi thấy ai hành.
I apologize for behaving last night like a.
Anh xin lỗi vì tối qua đã cư xử như một.
Khanh Linh made great effort in learning and behaving with peers.
Khánh Linh đã có nhiều cố gắng trong học tập và ứng xử với bạn bè.
He- and I'd say I- were behaving as war criminals.”.
Ông ta- và tôi nói cả tôi- đều đã hành động như những tội phạm chiến tranh".
The idea is that the brand is behaving the way it's preaching," said Mr. Hierta.
Ý tưởng ở đây chính là thương hiệu đang hành động theo cách mà nó thuyết giảng,” Hierta phát biểu.
Specifically, we identified large clusters of accounts behaving in a coordinated manner to amplify messages related to the Hong Kong protests.".
Cụ thể, chúng tôi đã xác định số lượng lớn các tài khoản hoạt động theo cách phối hợp để khuếch đại các thông tin liên quan đến các cuộc biểu tình ở Hong Kong”.
most people don't have, you must start behaving differently then how most people behave!.
bạn phải bắt đầu hành động khác những thứ mà hầu hết mọi người đang làm!
New habits of thinking and behaving can be instilled and strengthened.
Những thói quen mới về suy nghĩ và hành vi có thể được thấm nhuần và củng cố.
Scala allows you to define types associated with both data attributes(with classes behaving like C++/Java classes)
Scala cho phép bạn define type với cả data attribute( với các class hoạt động như C++/ Java class)
Thus, you need to start thinking like a professional trader and stop thinking and behaving like an amateur when you trade.
Vậy, bạn cần phải bắt đầu suy nghĩ như một trader chuyên nghiệp, và ngừng cách suy nghĩ lẫn hành động như một kẻ nghiệp dư khi giao dịch.
Because behaving badly could mean smoking a cigarette for you, it could be drinking a beer for me.
hành vi xấu cũng có thể có nghĩa là hút thuốc lá với bạn, có thể là uống bia với tôi.
Bullying is characterized by an individual behaving in a certain way to gain power over another person.
Bắt nạt đặc trưng bởi một cá nhân ứng xử theo lối kiểu nào đó ngõ hầu đạt được quyền lực đối với kẻ khác.
Specifically, we have identified large clusters of accounts behaving in a coordinated manner to amplify messages related to the Hong Kong protests.”….
Cụ thể, chúng tôi đã xác định số lượng lớn các tài khoản hoạt động theo cách phối hợp để khuếch đại các thông điệp liên quan đến các cuộc biểu tình ở Hong Kong.”.
They inspire through example yet never seek to force others into their way of thinking or behaving.
Họ truyền cảm hứng thông qua ví dụ nhưng không bao giờ tìm cách ép buộc người khác vào cách suy nghĩ hoặc hành động của họ.
With a selection of over 500 unique looking and behaving units, players can build
Với lựa chọn hơn 500 đơn vị tìm kiếm và hành vi độc đáo,
Kids see what behaving improperly can mean and probably won't make the same mistakes again.
Trẻ sẽ nhìn ra rằng ứng xử không phù hợp thì sẽ có hậu quả gì và có thể sẽ không mắc lại sai lầm này một lần nữa.
including Behaving Badly with Judi Dench.
bao gồm cả Behapping Badly với Judi Dench.
Cognitive Behavioural Therapy helps you to see how some of your ways of thinking and behaving may be making you depressed.
Liệu pháp nhận thức hành vi( Cognitive Behavioural Therapy) có thể giúp bạn nhận ra một số cách nghĩ và hành động đang làm bạn thấy trầm uất hơn.
Results: 799, Time: 0.0903

Top dictionary queries

English - Vietnamese