COULDN'T GO in Vietnamese translation

['kʊdnt gəʊ]
['kʊdnt gəʊ]
không thể đi
not be able to go
unable to walk
unable to go
can't go
can't walk
can't leave
can't come
can't get
cannot travel
don't go
không thể đến
not be able to come
can't come
can't go to
cannot reach
can't get
can't visit
didn't come
cannot arrive
are unable to come to
didn't go to
không thể tiếp tục
not be able to continue
unable to continue
impossible to continue
cannot continue
can't keep
can't go
cannot proceed
cannot remain
may not continue
can't carry
không được đi
are not
can't go
can't leave
not get
do not get to go
must not go
can't come
chẳng thể đi
can't go
không thể diễn ra
cannot take place
can't happen
cannot occur
didn't happen
did not take place
could not go
may not happen
won't happen
không thể rời
can't leave
unable to leave
not be able to leave
couldn't go
not able to leave
không thể tiếp diễn
cannot go on

Examples of using Couldn't go in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
So I couldn't go to the White House.
Tôi không kịp đi đến cái nhà trắng được.
Cars couldn't go through.”.
Xe không thể nào đi qua được.”.
In those days we couldn't go out for two hours.
Sau đó, bạn không thể đi ra ngoài trong 2 giờ.
I couldn't go. I had a date.
Tôi không đến, Tôi có cuộc hẹn.
I knew that I couldn't go outside.
Tôi biết mình không thể đi ra ngoài.
And he couldn't go to camp.
Cậu ấy không thể ra sân.
We couldn't go anywhere without being asked about it.
Cha sẽ chẳng thể đi đâu mà không bị người ta hỏi han về chuyện này.
I couldn't go to bed like this.
Anh không thể chui vào giường với cô như thế này.
Of course, she couldn't go out and see him.
Thế nhưng nàng lại không thể đi ra ngoài gặp hắn.
I couldn't go through doors on my own.”.
Tôi không thể bước qua cửa ải chính mình được.”.
We couldn't go outside for three months because of bombs.
Cháu không thể đi ra ngoài vì các vụ đánh bom.
What if you couldn't go outside?
Làm gì nếu không thể đi ra ngoài?
Angry because I couldn't go with you?
Giận anh vì không đi với em phải không?.
She couldn't go to school.
không đi học được.
Couldn't go outside.
Không thể đi ra ngoài.
We couldn't go inside?
Ta không được vào trong sao?
Are you still mad I couldn't go to the camp?
Con vẫn giận vì bố không đi cắm trại à?
We couldn't go to the island.
Và bọn con chẳng thể quay lại hòn đảo.
I couldn't go that night. That?
Tối đó tôi không đi được.- Sao vậy?
She couldn't go anywhere because of you.
Chị ấy không đi được đâu cả vì anh đấy.
Results: 285, Time: 0.0659

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese