I CANNOT ACCEPT in Vietnamese translation

[ai 'kænət ək'sept]
[ai 'kænət ək'sept]
tôi không thể chấp nhận
i cannot accept
i am unable to accept
i couldn't admit
i do not accept
i cannot approve
i will not accept
i can't endorse
tôi không nhận
i don't take
i don't get
i am not aware
i don't accept
i'm not taking
i did not receive
i have not received
i cannot accept
i am not accepting

Examples of using I cannot accept in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I told them that I am the eldest, I cannot accept someone standing beside me while my husband is still alive.
Tôi đã nói với họ rằng, tôi là dâu trưởng, tôi không thể chấp nhận một người đàn ông đứng bên cạnh mình để lo tang cho cha, trong khi chồng tôi vẫn còn sống.
I cannot accept a world where women
Tôi không thể chấp nhận một thế giới
I cannot accept… that the appreciation of the value of scientific work should be influenced by libel and slander concerning private life.
Tôi không thể chấp nhận rằng sự đánh giá giá trị công việc khoa học lại bị ảnh hưởng bởi những lời phỉ báng và xúc phạm liên quan tới đời tư”.
Schumpeter's analysis intriguing and intellectually fascinating, I cannot accept his thesis.
trí tuệ, tôi không thể chấp nhận luận án của mình.
Thank you, but I cannot accept such a gracious gift,” I said to her.
Cảm ơn, nhưng tôi không thể nhận một món quà quá tốt bụng như vậy," tôi nói.
Thank you, but I cannot accept such a gracious gift,” I said to her.
Cảm ơn chị, nhưng tôi không thể nhận một món quà quý hóa như thế được”, tôi đáp.
I told them that I am the eldest, I cannot accept someone standing beside me while my husband is still alive.
Tôi nói với họ tôi là dâu trưởng nên không thể chấp nhận việc có người khác đứng cạnh mình trong khi chồng tôi vẫn sống.
For ordering a fellow officer to violate a Starfleet directive. I cannot accept the responsibility.
Tôi không thể nhận trách nhiệm Không được. vì đã lệnh cho một sĩ quan dưới quyền vi phạm chỉ thị của Hạm đội.
I took her aside and said,‘Paulette, you must understand that I cannot accept your resignation.
Tôi hẹn gặp riêng cô và nói:“ Paulette này, cô phải hiểu rằng tôi không thể nào chấp nhận đơn xin nghỉ việc của cô.
Would rob the people of this city of deserved pleasures. I cannot accept, because to do so.
Sẽ cướp đi niềm vui đáng có của cư dân thành phố này. Tôi không thể nhận bởi vì nếu làm thế.
I cannot accept your canon that we are to judge Pope
Tôi không thể chấp nhận quy tắc của ông
While the tribunal concluded correctly that I did not intentionally violate the anti-doping rules, I cannot accept an unfairly harsh two-year suspension.”.
Trong khi Hội đồng kết luận chính xác là tôi không cố ý vi phạm luật chống doping, tôi không thể chấp nhận một án cấm hai năm hà khắc và thiếu công bằng thế này".
While the tribunal concluded correctly that I did not intentionally violate the anti-doping rules, I cannot accept an unfairly harsh two-year suspension," she wrote.
Trong khi ban kỷ luật kết luận chính xác là tôi không cố ý vi phạm luật chống doping, tôi không thể chấp nhận một án cấm hai năm hà khắc mang tính thiếu công bằng thế này”, cô nói tiếp.
Lee says:“I realised this society is a system that I cannot accept as a woman, and from then any encounter with men- be it marriage or dating- became meaningless to me.”.
Lee nói:" Tôi nhận ra xã hội này là một hệ thống mà tôi không thể chấp nhận với tư cách là phụ nữ, và từ đó bất kỳ cuộc gặp gỡ nào với đàn ông- kể cả hôn nhân hoặc hẹn hò- trở nên vô nghĩa đối với tôi.".
I cannot accept your canon that we are to judge Pope
Tôi không thể chấp nhận quy tắc của ông
I cannot accept the idea in principle that the appreciation of the value of scientific work should be influenced by libel and slander concerning private life.
Tôi không thể chấp nhận rằng sự đánh giá giá trị công việc khoa học lại bị ảnh hưởng bởi những lời phỉ báng và xúc phạm liên quan tới đời tư”.
I cannot accept that a well-known individual in the online world expressed negative opinions that affect the country's reputation,” Chaiyosburana told reporters, describing the post as“irresponsible behaviour”.
Tôi không thể chấp nhận rằng một cá nhân nổi tiếng trên MXH lại bày tỏ ý kiến tiêu cực ảnh hưởng đến danh tiếng của đất nước”, ông Chai Chaiyosburana nói với các phóng viên, và gọi bài đăng đó là một hành vi vô trách nhiệm.
I cannot accept that he has had a good time,
Tôi không thể chấp nhận sự thật rằng con đã có
Lee says:"I realised this society is a system that I cannot accept as a woman, and from then any encounter with men- be it marriage
Lee nói:“ Tôi nhận ra xã hội này là một hệ thống mà tôi không thể chấp nhận mình là phụ nữ,
I don't see just the Europa League as the only way of being in the Champions League because Chelsea's place is not to be sixth in the Premier League so I cannot accept this.
Tôi không chỉ xem Europa League là cách duy nhất để tham dự Champions League, bởi vì vị trí của Chelsea không phải là thứ sáu tại Premier League nên tôi không thể chấp nhận điều này.”.
Results: 84, Time: 0.0599

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese