I CANNOT EXPLAIN in Vietnamese translation

[ai 'kænət ik'splein]
[ai 'kænət ik'splein]
tôi không thể nói rõ

Examples of using I cannot explain in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I cannot explain why it happens, but I think it is very linked, in general,
Tôi không thể nào giải thích được tại sao nó lại xẩy ra như vậy,
You became a part of my day to day life in a very short period of time and I cannot explain in words how much I love you.
Anh đã trở thành một phần trong cuộc sống hàng ngày của em trong một khoảng thời gian rất ngắn và em không thể giải thích bằng lời rằng em yêu anh nhiều như thế nào.
but for reasons that I cannot explain to you today, the foundation has not provided for any award(grant)
vì vài lý do nên tôi không thể giải thích cho bạn hôm nay, nền tảng đã
I couldn't explain things to Tyson.
Tôi không thể giải thích mọi chuyện cho Tyson.
You can't… I can't explain, but it's all getting clogged.
Không thể… Tôi không thể giải thích, nhưng tắc thở.
I saw something last night that I can't explain.
Tối qua em cũng thấy thứ mà em không giải thích được.
I can't explain, I just need to you believe me.
Tôi không thể giải thích được, tôi chỉ cần cô tin tôi..
I can not explain in detail here! pixy.
Tôi không thể giải thích chi tiết ở đây! yêu mến.
I can not explain.
Tôi không thể giải thích.
My car had a problem that I could not explain.
Có vài vấn đề lớn với chiếc xe mà tôi không thể giải thích.
I can't explain the song….
I can not explain lời bài hát.
I can't explain that inconsistency in my thought.
Anh không giải thích nổi sự mâu thuẫn trong suy nghĩ của mình.
At the time, I couldn't explain this emotion.
Khi đó tôi không giải thích được cảm xúc ấy.
I can not explain love to you.
Ta không thể cho ngươi tình yêu.
I could not explain to anyone why I did what I did to them.
Tôi không thể nói với bạn tại sao tôi làm những gì tôi đã làm.
I can not explain an origin of love.
Nhưng không thể giải thích được nguồn gốc của tình yêu.
I can't explain, but… I know that he needs my help.
Chả thể giải thích, mà… em biết nó cần em giúp.
I can't explain right now.
Anh không giải thích được.
Even though I couldn't explain the stuff to Little Lucas,
chả giải thích được luật cho Lucas Bé,
Something personal that I can't explain right now.
Một chuyện cá nhân mà tôi chưa thể giải thích bây giờ.
Results: 43, Time: 0.0526

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese