be able to avoid, so make sure you restrain yourself from any harsh words or actions.
hãy chắc rằng bạn sẽ ngăn mình khỏi thốt ra những lời cay độc hoặc những hành động lỗ mãng.
One suspects that Mr Trump will not be especially interested in international co-operation to limit tax avoidance or restrain the power of global banks.
Có thể ông Trump sẽ không đặc biệt hứng thú với hợp tác quốc tế nhằm hạn chế tình trạng tránh thuế hay hạn chế quyền lực của các ngân hàng toàn cầu.
The learned man watched the overflow until he no longer could restrain himself,"It is overfull.
Vị giáo sư ngồi nhìn nước trong tách tràn ra cho đến khi không kìm mình được nữa:“ Đầy quá rồi.
Put your hands behind your back, so that I can come in and restrain you.
Vòng hai tay ra sau lưng để tôi có thể vào và trói anh.
We can't restrain him when he's angry- and he has his
Chúng tôi không thể kiềm chế ông ta khi ông ta giận dữ-
natural gas production by about 3% per year, restrain annual spending to about $7 billion
khí tự nhiên khoảng 3% mỗi năm, hạn chế chi tiêu hàng năm khoảng 7 tỷ USD
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文