TO LET HIM GO in Vietnamese translation

[tə let him gəʊ]
[tə let him gəʊ]
để cậu ấy đi
to let him go
để anh đi
i will go
to let you go
let you leave
let you
you away
i'm going
with you leaving
to getyou to come
letyou go
không cho nó đi
to let him go
để ông ấy ra đi
để hắn ra đi rồi
để ông ra đi
thả hắn
let him
release him
him free
him loose
leave him
drop him

Examples of using To let him go in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You need to let him go.
Bà phải để cho ông ấy ra đi.
I will find a chance to let him go.
Tôi phải tìm cách để thả cậu ta ra.
Is it okay to let him go like that?
Để anh ta đi như thế được à?
Tell your men to let him go, please.
Nói với người của anh buông anh ta ra, làm ơn.
We have got to let him go.
Ta phải thả nó đi.
You want me to let him go?
Ông lại muốn tôi thả hắn ta sao?
You're going to let him go?
Anh sẽ thả anh ta đi sao?
You want us to let him go No.
Cậu muốn tôi thả hắn đi sao? Không? Không.
Chief! Do you think I want to let him go like this?
Các người nghĩ tôi muốn để hắn đi thế này à?- Bộ trưởng à!
You need to let him go, Grodd.
Anh cần thả anh ấy đi, Grodd.
I didn't want to let him go.
Tôi không muốn để ông ấy đi.
Best to let him go when he's this wound up.
Tốt nhất là để anh ấy đi khi anh ấy lên cơn.
We decided to let him go.
Chúng tôi đã quyết định để cậu ấy ra đi.
I just didn't want to let him go.
Mình vừa muốn vừa không muốn để anh ấy đi.
We have decided to let him go.
Chúng tôi đã quyết định để cậu ấy ra đi.
You have to be willing to let him go.
Bạn sẽ phải sẵn sàng để anh ta đi.
I was in no hurry to let him go.
Tôi không hề vội để nó đi.
I screamed for them to let him go.
Tôi gào thét để hắn buông tôi ra.
Big mistake by Chicago to let him go.
Sai lầm lớn của Chelsea là để cậu ấy ra đi.
I finally decided to let him go.
Cuối cùng tôi quyết định để nó ra đi.
Results: 121, Time: 0.0656

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese