TRYING TO FIX - dịch sang Tiếng việt

['traiiŋ tə fiks]
['traiiŋ tə fiks]
cố gắng sửa chữa
try to fix
try to repair
try to correct
attempt to repair
attempt to correct
work to fix
attempted to fix
try to rectify
cố gắng khắc phục
trying to fix
trying to overcome
try to remedy
try to rectify
try to correct
attempt to fix
the attempted remediation
cố sửa
trying to fix
trying to correct
trying to repair
cố gắng
try
attempt
strive
effort
endeavor
struggle
cố gắng giải quyết
try to resolve
attempt to resolve
try to settle
strive to solve
trying to solve
trying to address
attempting to solve
trying to tackle
attempting to address
trying to deal
cố chữa
tried to cure
tìm cách fix

Ví dụ về việc sử dụng Trying to fix trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I'm trying to fix this.
Tôi đang cố để sửa chữa nó.
Im trying to fix this from a very long time.
Tôi đang cố gắng khắc phục điều này từ rất lâu.
I really am trying to fix it.".
Tôi thật sự đang cố gắng sửa đổi nó.”.
All trying to fix the Middle East.
Tất cả đang cố gắng ổn định lại Trung Đông.
Trying to fix my credit score.
Bọn họ ráng sửa credit score.
No trying to fix others.
Không cố sửa chữa người khác.
I'm trying to fix this.
Tôi đang thử sửa lỗi này.
Don't waste time trying to fix what was left out.
Đừng lãng phí thời gian để cố gắng bỏ vào những gì còn sót lại.
It looks like we're trying to fix something that's not broken.
Chúng ta đang cố gắng sửa cái chưa hỏng.
I'm trying to fix this.
Tôi đang cố sửa chữa.
I'm trying to fix that.
Anh đang cố sửa chữa.
I'm… trying to fix the darn thing.
Anh đang, ờ, đang cố sửa cái đồ này.
The only thing you're trying to fix is your reputation.
Thứ duy nhất bà đang cố sửa chữa là danh tiếng của bà.
Trying to fix it.- But you don't know how.
Thử sửa nó- cậu không biết làm thế nào mà.
So stop trying to fix the world.
Nên anh đừng cố sửa chữa thế giới nữa.
Imagine trying to fix A pair of eyeglasses.
Hãy tưởng tượng bạn đang cố gắng sửa một cặp kính mắt.
I'm just trying to fix this hair. What?
Em chỉ đang cố sửa lại tóc. Cái gì?
I'm just trying to fix this hair.
Em chỉ đang cố sửa lại tóc.
He's trying to fix the brakes again, OK?
Họ đang cố gắng sửa phanh rồi, Okay?
I'm trying to fix this thing.
Tôi đang cố sửa chữa điều này.
Kết quả: 208, Thời gian: 0.0791

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt