claimassumeconfirmdiscerndiscernmentidentifiedassertedidentificationpositstaking the position
các xác quyết
những lời
wordssaidcommentsmessagesstatementssayings
sự
reallyisandactuallyrealeventduetrulytruefact
những tuyên bố khẳng định
Examples of using
Assertions
in English and their translations into Vietnamese
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
Assertions can be applied to the currently selected view with the check() method.
Assertions có thể được áp dụng cho các view được chọn hiện tại với phương thức check().
Lawsuits are recorded looking for injuries for assertions held to be responsible for people's loss of life or suicide.
Vụ kiện được đệ trình tìm kiếm thiệt hại cho các tuyên bố được tổ chức để chịu trách nhiệm về cái chết của người dân hoặc tự tử.
Begin paragraphs with matter sentences, help assertions with evidence, and expound your ideas in the clearest, most sensible manner you may.
Bắt đầu đoạn văn với câu chủ đề, xác nhận hỗ trợ với chứng cứ, và giảng ý tưởng của bạn một cách rõ ràng hợp lý nhất, bạn có thể.
In assertions made during its prohibition, Muslim jurists describe gambling as being both unquranic
Trong nhận định đưa ra trong quá trình cấm cờ bạc,
Last night Pelton sent me a number of photographs to prove his assertions to be facts.
Ông Rubin đã cho trưng ra một số bức ảnh để chứng minh các tuyên bố của mình là sự thật.
All of our test functional flow/assertions will be in this specific file.
Tất cả các luồng/ xác nhận chức năng thử nghiệm của chúng tôi sẽ có trong tệp cụ thể này.
holding true beliefs or making true assertions.
đưa ra các xác quyết chân thực.
In the past year, Hanoi has become the most vocal defender against China's assertions.
Trong năm qua, Hà Nội đã trở thành nước có tiếng nói mạnh nhất chống lại các tuyên bố của Trung Quốc.
Begin paragraphs with topic sentences, support assertions with evidence, and expound your ideas in the clearest, most sensible way you can.
Bắt đầu đoạn văn với câu chủ đề, xác nhận hỗ trợ với chứng cứ, và giảng ý tưởng của bạn một cách rõ ràng hợp lý nhất, bạn có thể.
(Gen 4:9).[1] This is how assassins speak:‘it is not my concern',‘that is your business', and similar assertions.
( St 4,9).[ 1] Những kẻ sát nhân nói thế này:“ Tôi không bận tâm”,“ chúng là chuyện của bạn” và những lời tương tự.
management assertions and audit objectives,
quản lý, xác nhận quản lý
Weinstein's attorney Bert Fields told The Hollywood Reporter that Segel's claims are“riddled with false and misleading assertions.”.
Luật sư của Bob- Bert Fields thì khẳng định với trang The Hollywood Reporter rằng những cáo buộc từ phía Segel là“ sai sự thật và gây hiểu lầm”.
The 1796 publication of Thomas Spence's Rights of Infants is among the earliest English-language assertions of the rights of children.
Cuốn The Rights of Infants( Quyền Trẻ em) xuất bản năm 1796 của Thomas Spence là một trong những cuốn sách đầu tiên bằng tiếng Anh xác nhận các quyền của trẻ em.
However, in the past he has made similar assertions- although not as all-encompassing.
Nhưng trong quá khứ, ông đã đưa ra những lời khẳng định tương tự, mặc dù đó ông không nói là tất cả.
This is based on China's assertions that are incompatible with the established order.
Điều này dựa trên các xác nhận của Trung Quốc không tương thích với trật tự đã thiết lập.
There are a lot of amazing health assertions about alkaline water, but are they really true?
Có một vài tuyên bố sức khỏe đáng kinh ngạc được làm về nước kiềm, nhưng là thật không?
But South Korean officials questioned those assertions and said the North was several years away from developing an ICBM.
Tuy nhiên, chính phủ Hàn Quốc tỏ ra hoài nghi đối với những tuyên bố đó và cho biết Triều Tiên đã nhiều năm không phát triển ICBM.
And profiles, which are combinations of assertions, protocols and bindings for various use cases, like SSO.
Và profiles, cái kết hợp của các assertion, protocol và binding để sử dụng cho trường hợp khác nhau, chẳng hạn như SSO.
I believe that these assertions still make sense
Tôi hiện tin rằng những xác quyết này vẫn còn cóù nghĩa
Tina realizes the full meaning of her sister's assertions that military life was not as glamorous as she thought it was.
Tina cuối cùng cũng nhận ra ý nghĩa đầy đủ của những lời khẳng định của chị gái mình rằng cuộc sống quân ngũ không hào nhoáng như cô nghĩ.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文