CANNOT BE TOLERATED in Vietnamese translation

['kænət biː 'tɒləreitid]
['kænət biː 'tɒləreitid]
không thể được dung thứ
cannot be tolerated
không thể được chấp nhận
cannot be accepted
cannot be tolerated
cannot be adopted
is not acceptable
is unacceptable
cannot be approved
là không thể tha thứ
is unforgivable
is inexcusable
cannot be forgiven
cannot be tolerated
không thể được khoan dung
không thể dung
cannot be tolerated
là không thể dung thứ
not be tolerated
cannot be tolerated
là không thể chấp nhận
is unacceptable
is not acceptable
is inadmissible
is intolerable
not be tolerated
are unable to accept
không thể được khoan thứ

Examples of using Cannot be tolerated in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Guterres stated on Tuesday,“I understand that the present situation in Idlib is not sustainable and the presence of terrorist groups cannot be tolerated.
Ông Guterres nói rằng ông hiểu rằng" tình hình hiện tại ở Idlib rất nguy hiểm và sự hiện diện của các nhóm khủng bố không thể dung thứ được".
addictive drugs cannot be tolerated.
thuốc gây nghiện thì không thể dung thứ được.
This cannot be tolerated, and is an egregious example of irresponsible journalism.”.
Điều đó là không thể chấp nhận được, và đây chỉ một ví dụ về chi tiêu vô trách nhiệm”.
This type of behavior is unacceptable and cannot be tolerated from any Church member.
Đây là loại hành vi không thể chấp nhận và không thể được tha thứ từ thành viên của bất kỳ nhà thờ nào.
It cannot be tolerated by many persons who are either allergic
không thể được dung của nhiều người, những người
The term excluded is used in context to students who cannot be tolerated at all,, in the school and must be removed from the school.
Thuật ngữ loại trừ được sử dụng trong ngữ cảnh cho những học sinh không thể chịu đựng được tất cả,, trong trường và phải bị loại khỏi trường.
that which is contained within it, cannot be tolerated by the body.
những thứ kèm trong nó, không thể được dung nạp bởi cơ thể..
This level of impunity is not acceptable to us and cannot be tolerated in any civilised society.
Đó là chuyện hoàn toàn không thể chấp nhận được và chúng ta không phải chịu đựng điều đó trong một nền văn minh hiện đại.
from racial bigotry and hatred, they betray our core values and cannot be tolerated.
chúng phản bội những giá trị cốt lõi của chúng ta và không thể nào được dung thứ”.
Speaking at a joint news conference, Obama said IS, which he described as a“barbaric terrorist group,” cannot be tolerated and must be destroyed.
Phát biểu tại một cuộc họp báo, tổng thống Obama nói rằng IS là“ một nhóm khủng bố dã man”,“ không thể tha thứ” và“ nhất định phải tiêu diệt”.
We tried to warn: It must not go on, it cannot be tolerated.
Chúng tôi đã cố cảnh báo điều đó không được phép tiếp diễn, nó sẽ không được dung thứ.
of execution” of Christians, calling it a“crime that cannot be tolerated.”.
gọi đó là một" tội ác không thể dung thứ.".
President Obama's visit to Korea sends a strong message to North Korea that its provocative acts cannot be tolerated.
Nhà lãnh đạo Nam Triều Tiên nói rằng chuyến thăm của Tổng thống Obama gởi một thông điệp mạnh mẽ đến miền Bắc rằng hành động khiêu khích của Bình Nhưỡng sẽ không được tha thứ.
Error detection and correction are required in circumstances where errors cannot be tolerated; this is usually the case with data process-.
Vấn đề phát hiện và sửa lỗi được yêu cầu đối trong các ứng dụng mà không chấp nhận lỗi và đó thường là các hệ thống xử lý dữ liệu.
President Obama's visit to Korea sends a strong message to North Korea that its provocative acts cannot be tolerated.
Chuyến thăm của Tổng thống Obama tới Hàn Quốc gửi một thông điệp mạnh mẽ tới Triều Tiên rằng hành động khiêu khích của họ sẽ không thể được tha thứ”.
And I'm sorry… but that behavior is beyond the pale and cannot be tolerated.
Nhưng hành vi đó đã đi quá giới hạn và không thể tha thứ.
William Bremner… your conduct in the Charity Shield match was deplorable… and cannot be tolerated.
William Bremner, thái độ của anh trong trận Siêu Cúp là đáng bị lên án và không thể tha thứ.
hear their stories and understand that this injustice cannot be tolerated, and that sorrow and compassion are not enough.".
hiểu sự bất công không thể được dung thứ và nỗi thương cảm và sự cảm thông là chưa đủ".
FIFA was quoted as saying:“Such behaviour cannot be tolerated on any football pitch, and in particular not at the World Cup,
Người phát ngôn của FIFA tuyên bố:" Hành vi của Suarez là không thể chấp nhận trên sân cỏ,
The Chinese government's creation of a vast system of what can only be called concentration camps cannot be tolerated in the 21st century.”.
Việc chính phủ Trung Cộng tạo ra một hệ thống rộng lớn gồm những nơi chỉ có thể được gọi là các trại tập trung không thể được dung thứ trong thế kỷ 21.
Results: 75, Time: 0.0706

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese