HIGHLIGHTING in Vietnamese translation

['hailaitiŋ]
['hailaitiŋ]
làm nổi bật
highlight
accentuate
nhấn mạnh
insist
emphasize
stress
highlight
emphasise
underscore
underline
emphatic
accentuate
nêu bật
highlight
underscores
highlighting
làm
do
make
work
cause
how
get

Examples of using Highlighting in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Amazon has a new way of highlighting newly released products: a“New” badge.
Amazon có một cách mới để làm nổi bật các sản phẩm mới với mác“ New”.
It can be a commercial highlighting on the idea that since everyone uses a particular product,
Nó có thể là một điểm nhấn thương mại trên ý tưởng
I can write letters highlighting the personal significance of events and experiences in my life.
Tôi có thể viết các bức thư để nhấn mạnh quan điểm mang màu sắc cá nhân về các sự kiện và các trải nghiệm.
Or you can manually select which syntax highlighting language to apply to any given block of code.
Hoặc người dùng có thể chọn thủ công ngôn ngữ highlight cú pháp để áp dụng cho bất kỳ block code đã đưa ra nào.
Of course, Visual Studio does a good job of highlighting the tag helper attributes so it is easy to distinguish them from regular HTML attributes.
Tất nhiên, Visual Studio làm tốt việc highlight các thuộc tính tag helper nên dễ dàng phân biệt chúng với các thuộc tính HTML thông thường.
The shading/ highlighting tool allows you to brighten only the dark areas of photos, shade too bright
Công cụ Shadow/ Highlight cho phép bạn chỉ làm sáng các vùng tối của ảnh,
Some of Okular's most useful features include PDF annotations, highlighting and drawing lines, copying images to clipboard and text-to-speech(via jovie).
Một số tính năng hữu ích nhất của Okular bao gồm chú thích PDF, đánh dấu và vẽ đường, sao chép hình ảnh vào clipboard và chuyển văn bản thành giọng nói( qua jovie).
I love this minimal way of highlighting UI elements with cards
Tôi thích cách tối thiểu này để làm nổi bật các yếu tố UI với thẻ
Further highlighting the risk-reward gamble of investing in ICO tokens, 86 percent are
Tiếp tục nhấn mạnh đến sự rủi ro khi đầu tư vào ICO Token,
Highlighting the design process behind expanded language support in Google Docs and Slides.
Highlight quá trình thiết kế phía sau việc hỗ trợ mở rộng ngôn ngữ trong ứng dụng Google Docs và Google Slides.
Next 10 released three reports highlighting the deepening divisions in California's economic prosperity, depending on residents' income and where they live.
SAN FRANCISCO- Bộ ba nghiên cứu mới cho thấy sự phân chia sâu sắc trong nền kinh tế California, dựa vào mức thu nhập của cư dân và nơi họ sống.
After a week of highlighting American-made products, next week is
Sau tuần lễ nhấn mạnh đến sản phẩm chế tạo tại Hoa Kỳ,
Further highlighting the risk-reward gamble of investing in ICO tokens, 86 percent are
Tiếp tục nhấn mạnh đến rủi ro khi đầu tư vào token ICO,
Of these, it is worth highlighting the thick cover due to impact resistance, which makes these phones thicker,
Trong số này, đáng để làm nổi bật lớp vỏ dày do khả năng chống va đập,
These are loads of superb things worth highlighting, but here are the main advantages of InMotion Hosting's shared web hosting services.
Đây là vô số những điều tuyệt vời đáng để làm nổi bật, nhưng đây là những ưu điểm chính của dịch vụ lưu trữ web chia sẻ của InMotion Hosting.
I hope they will post highlighting matches, we won't have to bother to find it on the internet anymore”- The account is called Palimony.
Tôi hy vọng họ sẽ đăng tải highlight các trận đấu, chúng ta sẽ không phải khổ sở đi tìm nó trên internet nữa."- Tài khoản có tên Palimon cho biết.
It was evident that all Shihan were concerned about practitioners' ukemi, highlighting the importance of protecting oneself and reacting properly to attacks.
Điều dễ thấy là tất cả các Shihan đều quan tâm đến kỹ thuật ukemi củangười tập, nhấn mạnh đến sự quan trọng trong việc bảo vệ bản thân và phản ứngđúng với đòn tấn công.
In the following image, the column chart on the left is highlighting just cold beverages in the bar chart on the right.
Trong hình ảnh sau đây, biểu đồ cột ở bên trái đang tô sáng chỉ những đồ uống lạnh trong biểu đồ thanh ở bên phải.
fonts, and highlighting.
phông chữ, và tô sáng.
At the State Department, we've launched the Free the Press campaign, highlighting individual journalists who remain wrongly imprisoned.
Ở Bộ Ngoại giao, chúng tôi đã khởi động chiến dịch Tự do cho Báo chí( Free the Press), nhấn mạnh những cá nhân nhà báo đang bị tù đày một cách bất công.
Results: 1688, Time: 0.0885

Top dictionary queries

English - Vietnamese