OVERLAPS in Vietnamese translation

['əʊvəlæps]
['əʊvəlæps]
chồng chéo
overlap
non-overlapping
trùng
overlap
duplicate
insect
concurrent
coincides
infections
worms
germs
sterilization
polymerization
chồng lấn
overlap
over-lapping
chồng lên
overlap
superimposed
stack up
overlaid
piled up
gối lên
overlaps
overlaps

Examples of using Overlaps in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The nine-dash line overlaps with some 531,000 sq km of waters that the Philippines considers part of its exclusive economic zone(EEZ) and extended continental shelf.
Đường lưỡi bò chồng lấn với 531.000 km vuông vùng biển mà Philippines xem là một phần vùng đặc quyền kinh tế( EEZ) và thềm lục địa mở rộng của mình.
Sydney opens up shortly after the NY market closes and overlaps the Hong Kong market.
Sydney mở cửa ngay sau khi thị trường NY đóng cửa và chồng lên thị trường Hồng Kông.
Domestic tourists normally travel to Cat Ba Island from April to October since this time overlaps with many holidays of Vietnamese.
Khách Việt Nam thường đi Du lịch Cát Bà từ tháng 4 đến tháng 10 vì thời điểm này trùng với nhiều kỳ nghỉ lễ trong năm.
Develop combination play around the 18yrd area(i.e. 1-2's/Overlaps/Through Balls).
Phát triển chơi kết hợp xung quanh khu vực 18yrd( ví dụ: 1- 2' s/ Overlaps/ Through Balls).
Some of her content now overlaps with another niche video community, AuthorTube, made up of writers who document their work process.
Một số nội dung của cô hiện đang trùng lặp với một cộng đồng video thích hợp khác, AuthorTube, bao gồm các nhà văn hay viết tài liệu về quá trình làm việc của họ.
Also try to avoid creating overlaps in your images with your subjects by adding a little bit of white-space between them.
Cũng hãy tìm cách tránh tạo ra sự chồng chéo trong các bức ảnh bằng cách để lọt lại môt chút khoảng trắng giữa các chủ thể.
Supply chain overlaps between Taiwan and China make it particularly easy for Taiwanese electronic component manufacturers to come back onshore, Gardner says.
Sự chồng chéo trong chuỗi cung ứng giữa Đài Loan và Trung Quốc khiến các nhà sản xuất linh kiện điện tử Đài Loan đặc biệt dễ dàng quay trở lại, Gardner cho biết.
That has helped me to make sure that the toolpath overlaps enough that I'm not leaving a cusp when I have to do multiple setups.
Điều đó đã giúp tôi đảm bảo rằng đường chạy dao đủ chồng lên nhau để tôi không rời khỏi 1 cusp khi tôi phải thực hiện nhiều thiết lập.
Where there are overlaps, we will look at how to redeploy staff and also how to provide re-training.
Ở những nơi có sự chồng chéo, SIA sẽ xem xét cách bố trí lại nhân viên và cả cách đào tạo lại.
Talking about the overlaps in the 2020 U23 AFC championship,
Nói về những sự trùng lặp ở VCK U23 châu Á năm nay,
There are huge overlaps between men's and women's symptoms," Dr. Hayes says.
những sự chồng chéo rất lớn giữa các triệu chứng của nam giới và phụ nữ," Tiến sĩ Hayes nói.
Boundary documents which may create gaps or overlaps with the description or establishment of the boundaries of the subject property.
Giấy tờ có tính chất ràng buộc có thể làm phát sinh sự chênh lệch hay chồng chéo lên nhau đối với việc mô tả hay thiết lập ranh giới của bất động sản.
At last you draw the cloud in the back of the city so that it overlaps the houses in the front(step 11).
Cuối cùng vẽ những đám mây và đểchồng lên ngôi nhà ở phía trước( bước 11).
Panels and the frame of the panels overlaps which means the sightlines are smaller than that of bifold.
Các bảng và khung của các bảng chồng lên nhau có nghĩa là các đường ngắm nhỏ hơn so với các khung hình.
It seems to me that your philosophy overlaps a lot with what we're trying to do at HubSpot.
Dường như với tôi rằng triết lý của bạn trùng lặp rất nhiều với những gì chúng tôi đang cố gắng thực hiện tại SeoAnnuaire.
the electron overlaps the proton, and for a non-zero amount of time, the electron is
electron chồng lấn lên proton, và trong lượng thời gian khác không,
Teams attempt to create 3 man overlaps(as shown in the diagram above).
Đội cố gắng để tạo ra sự chồng chéo 3 người đàn ông( như trong sơ đồ trên).
The whole world overlaps in its most… treacherous way if you pay attention.
Toàn bộ thê giới chồng lên nhau theo cách nguy hiểm nếu anh chịu chú ý.
Although there is a part that overlaps with the contents written on Kuredo, Phantom Sake has
Mặc dù có một phần trùng lặp với nội dung được viết trên Kuredo,
The cranial capacity of H. heidelbergensis overlaps with the range found in modern humans.
Dung tích hộp sọ của H. heidelbergensis lấn vào khoảng dung tích hộp sọ tìm thấy ở người hiện đại.
Results: 253, Time: 0.0742

Top dictionary queries

English - Vietnamese