SHOULD COMPLEMENT in Vietnamese translation

[ʃʊd 'kɒmplimənt]
[ʃʊd 'kɒmplimənt]
nên bổ sung
should complement
should add
should supplement
it is recommended to supplement
should be complementary
supplementation is recommended

Examples of using Should complement in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The solutions you implement should complement the structure and working environment of your business,
Các giải pháp bạn triển khai sẽ bổ sung cho cấu trúc
Experts even suggest that the cologne you wear should complement what you eat: if you eat a lot of spicy food, you probably have a weaker sense of smell
Các chuyên gia thậm chí còn cho rằng nước hoa bạn mặc phải bổ sung cho những gì bạn ăn: nếu bạn ăn nhiều thức ăn cay,
that social networking should complement, not replace, traditional sales activity.[10].
mạng xã hội cần bổ sung, chứ không phải thay thế, hoạt động bán hàng truyền thống.[ 10].
In effective search for work in Brazil, you should complement online job search by methods that are more traditional because work in Brazil is advertised in different ways and some jobs are not advertised in traditional forms at all.
Trong tìm kiếm việc làm hiệu quả ở Ba Lan, bạn nên bổ sung tìm kiếm việc làm trực tuyến bằng các phương pháp truyền thống hơn vì việc làm tại Ba Lan được quảng cáo theo những cách khác nhau và một số vị trí không được quảng cáo ở dạng truyền thống nào cả.
In effective search for work in Brazil, you should complement online job search by methods that are more traditional because work in Brazil is advertised in different ways and some jobs are not advertised in traditional forms at all.
Trong hiệu quả tìm kiếm việc làm Brazil, bạn nên bổ sung cho công việc tìm kiếm trực tuyến bằng phương pháp đó là truyền thống hơn vì công việc Brazil được quảng cáo theo những cách khác nhau và một số công việc không được quảng cáo trong các hình thức truyền thống ở tất cả.
In effective Hong Kong job search, you should complement online job search by methods that are more traditional because Jobs in Hong Kong are advertised in different ways and some jobs are not advertised in traditional forms at all.
Trong tìm kiếm hiệu quả cho làm việc ở Kenya, Bạn nên bổ sung cho công việc tìm kiếm trực tuyến bằng phương pháp đó là truyền thống hơn vì việc làm ở Kenya được quảng cáo theo những cách khác nhau và một số công việc không được quảng cáo dưới các hình thức truyền thống.
In effective Hong Kong job search, you should complement online job search by methods that are more traditional because Jobs in Hong Kong are advertised in different ways and some jobs are not advertised in traditional forms at all.
Trong tìm kiếm việc làm có hiệu quả ở Hồng Kông, bạn nên bổ sung tìm kiếm việc làm trực tuyến bằng những phương pháp truyền thống hơn bởi vì việc làm tại Hồng Kông được quảng cáo theo những cách khác nhau và một số công việc không được quảng cáo trong các hình thức truyền thống ở tất cả.
Experts even suggest that the cologne you wear should complement what you eat: if you eat a lot of spicy food, you probably have a weaker sense of smell
Các chuyên gia thậm chí còn cho rằng nước hoa bạn mặc phải bổ sung cho những gì bạn ăn: nếu bạn ăn nhiều thức ăn cay,
Those power figures should complement the new chassis well, as it loses
Những con số quyền lực phải bổ sung cho khung xe mới tốt,
Sofa should complement it.
Sofa nên bổ sung cho nó.
Color palettes in different spaces should complement one another.
Các bảng màu trong không gian khác nhau nên bổ sung cho nhau.
Family and school should complement each other.
Trường và gia đình phải kết hợp chặc chẽ với nhau.
PBN should complement its other efforts to strengthen links.
PBN nên bổ sung các nỗ lực xây dựng liên kết khác của bạn.
Your WordPress theme should complement the content of your website.
Theme WordPress của bạn nên bổ sung cho nội dung trang web của bạn.
All the colors in your outfit should complement each other.
Tất cả các màu sắc trong trang phục của bạn nên bổ sung cho nhau.
Your clothes should complement your current body shape.
Mặc quần áo phù hợp với hình dạng cơ thể hiện tại của bạn.
The materials chosen should complement the colors and materials in the area.
Các vật liệu được lựa chọn nên bổ sung cho màu sắc và vật liệu trong khu vực.
A restaurant menu should complement the theme of your restaurant.
Thiết kế của bảng menu phải phù hợp với chủ đề của nhà hàng của bạn.
A hairstyle should complement the bride's face and wedding dress.
Mái tóc cô dâu cũng cần phù hợp với khuôn mặt và bộ váy cưới.
The text should complement the figures or tables and not repeat the same information.
Văn bản nên bổ sung cho bất kỳ số liệu hoặc bảng, không lặp lại cùng một thông tin.
Results: 242, Time: 0.0269

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese