WE CANNOT LET in Vietnamese translation

[wiː 'kænət let]
[wiː 'kænət let]
chúng ta không thể để
we can't let
we can't leave
chúng ta không được để
we must not let
we can't let
chúng ta ko thể để
we can't let
chúng ta không thể cho phép
we can not allow
we cannot permit
we can't let
we cannot authorise

Examples of using We cannot let in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Listen, we cannot let them divide us, man.
Nghe này, ta không thể để hắn chia rẽ chúng ta, anh bạn.
We cannot let that happen.
Ta không thể để điều đó xảy ra.
We cannot let the world define us.
Chúng tôi không thể để cho thế giới định nghĩa chúng tôi..
We cannot let this happen and do nothing.
Ta không thể để nó xảy ra mà không làm gì cả.
Because we cannot let Jakarta and Java continue to be increasingly burdened by a rising population, severe traffic jams
Bởi vì chúng ta không thể để Jakarta và Java tiếp tục chịu gánh nặng bởi dân số tăng,
We cannot let fear win by closing our eyes to violators.
Chúng ta không thể để cho nỗi sợ hãi giành chiến thắng,
The Nativity scene clearly teaches that we cannot let ourselves be fooled by wealth and fleeting promises of happiness.
Máng Cỏ cho chúng ta thông điệp rằng chúng ta không được để mình bị lừa dối bởi vẻ giàu sang và bởi những hứa hẹn hạnh phúc mau qua.
We cannot let our people go without food… We must defend the kingdom at all costs.
Chúng ta ko thể để người mình đi mà ko có thức ăn.
if we have this great opportunity, this precious human life, we cannot let it go to waste;
kiếp sống con người quý giá này, thì chúng ta không thể để nó lãng phí;
We cannot let terrorism imprison the hearts of a few violent men who sow sorrow and death among many others.
Chúng ta không thể cho phép chủ nghĩa khủng bố giam hãm trái tim của một vài người tàn ác”, mang lại nỗi đau và cái chết cho nhiều người.
We cannot let the Iranian leaders gain time while the motors are running.
Chúng ta không thể cho phép các nhà lãnh đạo I- ran kéo dài thời gian, trong khi thiết bị làm giàu hạt nhân vẫn chạy.
We cannot let Merlin Enlight's legacy as well as the research he has handled be for naught.
Chúng tôi không thể để những di sản của Merlin Enlight cũng như công trình nghiên cứu của Ngài ấy bị lãng phí một cách vô ích được.
Sorry, we cannot let our friends or enemies take advantage of us on trade anymore.
Xin lỗi nhé, chúng tôi không thể để cho cả bạn và kẻ thù lợi dụng chúng tôi về thương mại thêm nữa.
We cannot let that satellite be dazzled for 10
Chúng tôi không thể để cho vệ tinh đó bị tấn công trong 10
Also, since we cannot let even a one in a 10000 chance of anything happening,
Ngoài ra, vì chúng tôi không thể để bất kỳ điều gì xảy ra,
We have our own lives to live, and we cannot let something like this interfere with our lives.
Chúng ta có cuộc sống riêng của mình, và chúng ta không để những điều như thế ảnh hưởng đến cuộc sống của chúng ta được.
Simply put, we cannot let anything or anyone prevent us from getting to the bottom of this.
Một cách đơn giản, chúng ta không thể để cho bất cứ điều gì hoặc bất cứ ai ngăn cản chúng ta nhận được để dưới cùng của này.
We cannot let those who would try to destabilize the world to interfere with American interest and security….
Ta không thể để những kẻ cố gắng phá vỡ ổn định trên thế giới can thiệp với lợi ích và an ninh của Mỹ có được bất kỳ cơ hội nào.
But we have a situation that we just cannot let- we cannot let what's been going on for a long period of years continue,” he added.
Nhưng chúng ta có một tình huống mà chúng ta không thể để tình trạng diễn ra trong nhiều năm qua tiếp tục", ông nói thêm.
The president concluded his tweetstorm by saying,"Sorry, we cannot let our friends, or enemies, take advantage of us on Trade anymore.
Nhà lãnh đạo Mỹ cuối cùng kết luận:" Xin lỗi, chúng tôi không thể để bạn bè, hay kẻ thù, lợi dụng chúng tôi trong vấn đề thương mại nữa.
Results: 148, Time: 0.0498

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese