MAKING IT POSSIBLE - dịch sang Tiếng việt

['meikiŋ it 'pɒsəbl]
['meikiŋ it 'pɒsəbl]
làm cho nó có thể
make it possible
make it could
making it able
makes it feasible
rendering it capable
giúp có thể
makes it possible
khiến nó có thể
makes it possible
make it capable
làm cho nó có khả năng
makes it likely
making it potentially
making it possible
making it capable
tạo cho nó khả năng
khiến nó có khả năng

Ví dụ về việc sử dụng Making it possible trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The hole card camera was introduced on the 2002 main event final table coverage, making it possible for the viewers to see what cards the players were playing and the show became significantly more interesting to watch.
Chiếc máy ảnh thẻ lỗ đã được giới thiệu trên phạm vi bảng cuối cùng năm 2002 sự kiện chính, làm cho nó có thể cho khán giả để xem những gì thẻ các cầu thủ đang chơi và chương trình trở thành thú vị hơn đáng kể để xem.
of the virtual and real world with support for image detection and tracking, making it possible to detect 3D objects and automatically apply reflections.
thực với hỗ trợ phát hiện và theo dõi hình ảnh, giúp có thể phát hiện các đối tượng 3D và tự động áp dụng các phản xạ.
For this reason, it is particularly ideal for the average people because it enables them to earn some money by making it possible for them to manufacture fuel pellets in exchange for a small amount of money.
Vì lý do này, đặc biệt lý tưởng cho những người trung bình vì nó cho phép họ kiếm được một số tiền bằng cách làm cho nó có thể cho họ để sản xuất nhiên liệu bánh để đổi lấy một số tiền nhỏ,>
It's finally here- Spend and Replace is enabled on the Cashpay wallet making it possible replace the Bitcoin Cash you spend,” explains the Cashpay development team.
Cuối cùng thì cũng xuất hiện!- Chi tiêu và thay thế được kích hoạt trên ví Cashpay khiến nó có thể thay thế cho Bitcoin Cash mà bạn sẽ chi tiêu.”- nhóm phát triển Cashpay giải thích.
The team members have extensive professional experience of the gaming industry, making it possible to expand the team rapidly in line with the Group's dynamic growth.
Các thành viên trong nhóm kinh nghiệm chuyên môn sâu rộng về ngành công nghiệp trò chơi, giúp có thể mở rộng nhóm nhanh chóng phù hợp với tăng trưởng năng động của Tập đoàn.
Not only do large faced playing cards come in regular decks but you can get special decks made for pinochle as well, making it possible to enjoy any kind of card game regardless of what you enjoy.
Không chỉ làm thẻ chơi mặt lớn đến trong sàn thông thường, nhưng bạn có thể nhận sàn đặc biệt làm cho Pinochle cũng, làm cho nó có thể thưởng thức bất kỳ loại trò chơi thẻ bất kể những gì bạn thích.
and several other package managers,[54] making it possible to install on a variety of Linux-based operating systems.
một vài dịch vụ quản lý gói khác,[ 2] khiến nó có thể cài đặt trên một loạt các hệ điều hành dựa trên Linux.
Featuring a 16% increase in efficiency, this carefully designed heat-transfer system allows generated heat to be quickly dissipated, making it possible to shoot consistently for long periods of time without worry.
Với hiệu suất tăng 16%, hệ thống truyền nhiệt được thiết kế cẩn thận này cho phép nhiệt được tạo ra nhanh chóng được tiêu tan, giúp có thể quay liên tục trong thời gian dài mà không phải lo lắng.
The intelligence agency's goal was to find information that would aid in breaching Gemalto's systems, making it possible to steal large quantities of encryption keys.
Mục tiêu của cơ quan tình báo là để tìm ra thông tin thể giúp trong việc thâm nhập vào các hệ thống của Gemalto, làm cho nó có khả năng ăn cắp được số lượng lớn các khóa mã hóa.
The 1-inch large 20.1-megapixel High Sensitivity MOS Sensor dramatically improves S/N(signal to noise) ratio, making it possible to capture a clear image with minimum noise even when it is shot at a high ISO.
Cảm biến lớn 20.1 megapixel độ nhạy cao MOS 1- inch cải thiện đáng kể tỷ lệ S/ N( tín hiệu so với độ nhiễu), làm cho nó có thể chụp một hình ảnh rõ ràng với độ nhiễu tối thiểu ngay cả khi chụp tại ISO cao.
the EU's institutions and policies is built, making it possible to achieve a more effective and inclusive Union.
chính sách của EU được xây dựng, giúp có thể đạt được một Liên minh hiệu quả và toàn diện hơn.
in suppressing spoilage and pathogenic organisms, making it possible to preserve fresh milk for several days
các vi sinh gây bệnh, khiến nó có thể bảo quản sữa trong nhiều ngày
Researchers at the Ruhr University of Bochum(RUB) say they have succeeded in cracking parts of the XML encryption used in web services, thus making it possible to decrypt encrypted data.
Các nhà nghiên cứu tai Đại học Ruhr ở Bochum( RUB) nói họ đã thành công trong việc bẻ các phần của mã hóa XML được sử dụng trong các dịch vụ web, vì thế làm cho nó có khả năng giải mã được các dữ liệu.
AirDrop will automatically detect nearby supported devices, and the devices only need to be close enough to establish a good Wi-Fi connection, making it possible to share files across several rooms.
AirDrop sẽ tự động phát hiện các thiết bị được hỗ trợ gần đó và các thiết bị chỉ cần đủ gần để thiết lập kết nối Wi- Fi tốt, giúp có thể chia sẻ tệp qua nhiều phòng.
Researchers at the Ruhr University of Bochum(RUB) say they have succeededGerman language link in cracking parts of the XML encryption used in web services, thus making it possible to decrypt encrypted data.
Các nhà nghiên cứu tai Đại học Ruhr ở Bochum( RUB) nói họ đã thành công trong việc bẻ các phần của mã hóa XML được sử dụng trong các dịch vụ web, vì thế làm cho nó có khả năng giải mã được các dữ liệu.
of the virtual and real world with support for image detection and tracking, making it possible to detect 3D objects and automatically apply reflections.
thực với hỗ trợ phát hiện và theo dõi hình ảnh, giúp có thể phát hiện các đối tượng 3D và tự động áp dụng các phản xạ.
the complex watch movement, which beats at a high frequency of 36,000 vibrations per hour, making it possible to precisely measure time to 1/10th of a second.
nhịp đập với tần số cao 36.000 rung mỗi giờ, giúp có thể đo chính xác thời gian đến 1/ 10 giây.
Within a few seconds, the data is available as status information to those who are involved in the package flow, making it possible to track or trace concerned packages.
Trong một vài giây, dữ liệu hiển thị dưới dạng thông tin trạng thái với những người liên quan trong quy trình giao hàng, giúp có thể theo dõi hoặc lần theo các gói hàng liên quan.
Human-based organizations, like companies and industries, are generally based on common elements, processes, and relationship patterns, making it possible to develop fairly universal models of the way they function.
Các tổ chức dựa trên con người, như các công ty và ngành công nghiệp, thường dựa trên các yếu tố chung, quy trình và mô hình mối quan hệ, giúp có thể phát triển các mô hình khá phổ biến về cách thức hoạt động của chúng.
Inventions such as the photometer and later on cuvette tests have revolutionised the field of analysis, making it possible to conduct extensive analyses without the need for in-depth knowledge of chemistry.
Các phát minh như quang kế và sau này là các thử nghiệm cuvette đã cách mạng hóa lĩnh vực phân tích, có thể giúp tiến hành phân tích sâu rộng mà không cần kiến thức chuyên sâu về hóa học.
Kết quả: 232, Thời gian: 0.0522

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt