BORDER GUARDS in Vietnamese translation

['bɔːdər gɑːdz]
['bɔːdər gɑːdz]
lính biên phòng
border guards
biên phòng
border guard
border defence
border protection
lực lượng biên phòng
border guards
bảo vệ biên giới
border protection
border guard
protect the border
securing the border
border defense
defend the frontier
lính gác biên giới
border guards
các nhân viên biên phòng
border guards
lực lượng bảo vệ biên giới
border guards
binh sĩ biên phòng

Examples of using Border guards in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The reasons for these incidents remain unclear- Chinese border guards may have been firing at fleeing Uighur migrants.
Các lý do cho những sự cố này vẫn chưa rõ- có thể lực lượng biên phòng Trung Quốc đã bắn vào người Uighur vượt biên..
On the Chinese side, under the tower, very relaxed border guards were having fun filming themselves with a video camera.
Ở bên Trung Quốc, phía dưới tháp, các lính canh biên giới rất thoải mái, họ đang vui vẻ quay phim.
In March 2017, border guards arrested and confiscated six white lions near Kandahar at the border to Pakistan.
Tháng 3 năm 2017, các lính biên phòng đã bắt và tịch thu sáu con sư tử trắng gần Kandahar ở biên giới tới Pakistan.
Are you saying that the border guards missed a herd of monsters this big?!”.
Ngươi đang bảo rằng đội phòng vệ biên giới để số lượng lớn quái vật như thế băng qua sao!?”.
If he calls aggression the actions of Russian border guards to curb attempts to violate the state border of Russia, is another.
Còn nếu ông ấy gọi hành động của các lính biên phòng Nga nhằm kiềm chế những nỗ lực vi phạm biên giới Nga là xâm lược thì đó lại là chuyện khác.
Officials also suspect border guards in Iraq, Iran,
Giới chức cũng nghi rằng nhân viên canh gác biên giới ở Iraq, Iran,
In the offices of Iraqi border guards, the candies and soda offered to guests come from Iran.
Ở văn phòng của lính biên phòng Iraq, soda và kẹo dùng để tiếp khách cũng là từ Iran.
According to HRW, Turkish border guards have been indiscriminately shooting at refugees attempting to flee the conflict zone into Turkey.
Theo Human Rights Watch( HRW), các lính biên phòng Thổ Nhĩ Kỳ đã bắn bừa bãi vào những người tị nạn tìm cách trốn khỏi vùng xung đột sang Thổ Nhĩ Kỳ.
In a statement, the Turkish General Staff said Turkish border guards rounded up 641 migrants trying to illegally enter Turkey from Syria.
Theo thông báo, các lực lượng biên phòng Thổ Nhĩ Kỳ đã vây bắt 1.632 người nhập cư đang tìm cách vào Thổ Nhĩ Kỳ bất hợp pháp từ Syria.
Even more surprising is the roughly 600 border guards who defected and escaped to West Germany.
Đáng ngạc nhiên hơn nữa là khoảng 600 lính canh biên phòng đã đào thoát và trốn thoát đến Tây Đức.
US border guards used tear gas at the border of Mexico and the United States, according to Fox News.
Các binh sĩ biên phòng Mỹ đã sử dụng khí cay tại biên giới Mexico và Mỹ, theo Fox News.
Not a big divergence in terms of uniform design for border guards admittedly, but in almost every other respect, it's a huge divergence.
Thừa nhận là không có sự khác nhau lớn về thiết kế thống nhất để bảo vệ ranh giới, nhưng ở hầu hết các khía cạnh khác, đó là một khác biệt lớn.
He has been drinking heavily and the border guards become suspicious of him and the American children
Anh ta đã uống rất nhiều và cảnh sát biên phòng trở nên nghi ngờ anh ta
Gunmen killed 16 border guards then tried to cross the Israeli border in two stolen vehicles.
Nhiều kẻ vũ trang đã giết chết 16 lính canh phòng biên giới Ai Cập rồi tìm cách vượt qua biên giới Israel trên hai chiếc xe đánh cắp.
were prevented from leaving by border guards.
bị chặn bởi các lính biên phòng.
including 164 Ukrainian border guards, have been allowed into Russia on Sunday night.
tổngsố 438 lính, gồm 164 lính biên phòng Ukraina đã được phép vào Nga.
Moreover, Sputnik News reported that ISIS launched an attack on Saudi border guards on January 5.
Hơn thế nữa, trang tin Sputnik thông báo rằng IS đã tiến hành 1 cuộc tấn công vào lực lượng lính biên phòng Ả Rập vào ngày 5/ 1.
so Russian border guards had to intervene and detain the violators.
lực lượng bảo vệ bờ biển Nga phải can thiệp và bắt giữ những kẻ vi phạm.
She was apprehended by border guards in the woods just outside of Glashutte.
Trong khu rừng ngay bên ngoài Glashuutte. Bà ấy đã bị bắt bởi lính biên phòng.
consists of 3 people: the Minister of Defense and two border guards.
Bộ trưởng Bộ Quốc Phòng và hai lính biên phòng.
Results: 190, Time: 0.1764

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese