ENABLED HIM in Vietnamese translation

[i'neibld him]
[i'neibld him]
cho phép ông
allow him
let him
enabled him
permitted him
gave you permission
cho phép anh ta
allow him
enable him
let him
permits him
giúp ông
helped him
giving him
enabled him
allowed him
made him
to assist him
kept him
giúp anh
help you
allowed him
enabled him
make you
gave him
get you
assist you
cho phép cậu
let you
allows him
enabled him
gave you permission
permit you
giúp ngài
helped him
helping sir
enabled him
khiến ông
made him
led him
left him
caused him
cost him
prompted him
puts him
kept him
got him
rendering him
cho phép hắn
allow him
let him
enabling him
permit him

Examples of using Enabled him in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Organic chemistry enabled him to engineer cages with the desired shape, thus only allowing a certain type of molecule to
Môn hóa hữu cơ đã giúp ông có thể thiết kế các lồng với hình dạng mong muốn,
A stint at a prestigious dance school in London enabled him incorporate folk-style dances in his plays.
Một thời gian ngắn tại một trường múa uy tín ở London cho phép anh kết hợp các điệu nhảy dân gian trong các vở kịch của mình.
Do you know the simple question that enabled him to discover a very profound scientific theory?
Bạn có biết câu hỏi đơn giản đã giúp ông ta có thể khám phá ra lý thuyết khoa học vô cùng thâm sâu không?
It enabled him to avoid being drawn into the argument over a bombing halt.
cho phép ông ta tránh bị lôi kéo vào cuộc tranh luận trên việc ngưng thả bom.
Jobs made many mistakes, but his determination enabled him to rebound and create one of the most successful companies in the world.
Jobs đã phạm nhiều sai lầm, nhưng quyết tâm của ông đã cho phép ông phục hồi và tạo ra một trong những công ty thành công nhất trên thế giới.
That access enabled him to live in the world of true good and true evil.
Sự thâm nhập ấy cho phép ngài sống trong thế giới phản ánh chân thật của thiện và ác.
It's just encouraging to know that God enabled him to overcome the enemy though his resources were limited.
Thật đáng khích lệ để biết rằng Đức Chúa Trời đã giúp ông có thể chiến thắng kẻ thù dù tiềm lực của ông bị hạn chế.
You enabled him to love, and so you must enable me to love too.
Ngươi đã khiến cho ta yêu ngươi, ngươi phải sống để ta cũng khiến ngươi yêu ta..
And that help enabled him to achieve one his few remaining goals.
Điều đó đã cho phép ông ta duy trì một phần không nhỏ ảnh hưởng của mình.
Octavian's victory enabled him to consolidate his power over Rome and its dominions.
Chiến thắng của Octavian cho phép ông ta củng cố quyền lực của mình ở Rome và thuộc địa của nó.
And it further enabled him to suggest that it was the Democrats who were playing politics with the issue.
Và xa hơn nữa nó cho phép ông ta đưa ra đề nghị rằng chính là những người thuộc Đảng Dân chủ vốn đang chơi trò chính trị với vấn đề nầy.
It was this hardness which enabled him to maintain strict discipline at the center.
Chính cái vỏ cứng này đã giúp ông duy trì được kỉ luật tại trung tâm.
Wang believes that the stone William carried all this time enabled him to slay the Taotie he fought before entering the Wall.
Wang tin rằng đá William thực hiện tất cả thời gian này cho phép ông ta giết Taotie ông đã chiến đấu trước khi bước vào bức tường.
The chip enabled him to control doors,
Vi mạch đã giúp ông kiểm soát các cửa,
And he gave The Napkin Artist thanks for the strength that enabled him to forgo even the joys that were possible.
Rồi anh ta tạ ơn Thượng đế đã ban cho cái sức mạnh khiến cho anh ta có thể chối bỏ ngay cả những niềm vui có thể chấp nhận được.
It was the low round of the day and enabled him to finish in a tie for ninth.
Đó là vòng thấp trong ngày và cho phép anh ấy kết thúc trận đấu thứ chín.
It enabled him to practice new photography techniques and make use of
giúp anh ấy rèn luyện các kỹ thuật nhiếp ảnh mới
So in effect, Musk's desire for knowledge enabled him to reach out to a variety of areas that he had never learned about in school.
Sự quan tâm đến kiến thức của Musk đã giúp anh ta tiếp cận các lĩnh vực khác mà anh chưa từng học ở trường.
His excellent academic performance enabled him to win a Rhodes Scholarship to attend Oxford University, receiving a Doctor of Philosophy(D. Phil.) degree in 1923.
Nhờ thành tích học tập xuất sắc đã giúp ông giành được Học bổng Rhodes để theo học Đại học Oxford, nhận bằng Tiến sĩ( D. Phil.) vào năm 1923.
His responsibilities regarding management of a vast estate enabled him to interact with and get impressions from a large cross-section of humanity.
Trách nhiệm của anh ấy liên quan đến việc quản lý một khu đất rộng lớn cho phép anh ấy tương tác và có được ấn tượng từ một mặt cắt ngang lớn của nhân loại.
Results: 230, Time: 0.084

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese