I CAN'T EXPLAIN in Vietnamese translation

[ai kɑːnt ik'splein]
[ai kɑːnt ik'splein]
anh không giải thích
em không giải thích
tôi có thể giải thích
i can explain
i was able to explain
i possibly explain
tôi chưa thể giải thích

Examples of using I can't explain in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
But I can't explain right now.
Nhưng hiện giờ anh không thể giải thích được.
But I can't explain right now.
Nhưng giờ anh không thể giải thích.
But I can't explain right now.
Nhưng anh không thể giải thích ngay bây giờ.
I can't explain that.
Ta không thể giải thích.
I can't explain now.
Giờ anh không thể giải thích.
Listen, I can't explain how sorry I am… about your mom.
Nghe này, cha không thể giải thíchcha hối hận thế nào… về mẹ con.
I can't explain it right now.
Giờ đâu thể giải thích.
I can't explain it now, just trust me!
Anh không thể giải thích bây giờ được, hãy tin anh!.
That's an order, I can't explain why.
Đó là lệnh, em không thể giải thích là vì sao.
I can't explain. It is.
Em không thể giải thích. Có đấy.
I can't explain to her what she saw, Niklaus.
Anh không thể giải thích những gì cô ấy thấy, Niklaus.
Which I can't explain.
Con không thể giải thích.
I can't explain over the phone.
Tớ không thể giải thích trên điện thoại.
I can't explain now, but soon you will understand, okay?
Giờ em không thể giải thích, nhưng anh sẽ sớm hiểu thôi?
I can't explain… that I knew when I opened that door.
Tôi không giải thích được… nhưng khi tôi mở cửa và nhìn thấy cô.
I can't explain now, but soon you will understand, OK?
Giờ em không thể giải thích, nhưng anh sẽ sớm hiểu thôi?
There are things happening that I can't explain, John.
Có những chuyện đang diễn ra mà em không thể nào giải thích nổi, John.
You do something to me that I can't explain.
Em làm một điều gì đó cho anhanh ko thể giải thích nổi.
Why this did not happen, I can't explain.
Tại sao việc đó xảy ra, tôi không giải thích được.
But that night something happened that I can't explain.
Nhưng ngày hôm đó, một điều xảy ra mà Mẹ không sao giải thích nổi.
Results: 143, Time: 0.0426

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese