TRYING TO STOP in Vietnamese translation

['traiiŋ tə stɒp]
['traiiŋ tə stɒp]
cố gắng ngăn chặn
attempt to stop
try to block
trying to stop
trying to prevent
attempting to prevent
trying to stem
attempt to block
try to halt
try to suppress
trying to thwart
cố ngăn
try to stop
trying to prevent
attempted to stop
trying to keep
attempting to keep
attempting to block
cố gắng ngừng
try to stop
try to quit
cố chặn
trying to stop
trying to block
attempt to block
cố gắng ngăn cản
try to stop
try to discourage
trying to prevent
attempted to stop
try to dissuade
cố dừng
try to stop
tìm cách ngăn cản
trying to stop
sought to prevent
seek to deter
tried to block
sought to impede
tìm cách ngăn chặn
seeks to prevent
sought to block
seeks to stop
tried to stop
find a way to stop
try to block
try to prevent
find ways to prevent
attempting to block
to look for ways to stop
tìm cách ngăn
seeks to prevent
seeks to block
trying to prevent
bạn đừng cố gắng chặn nó lại

Examples of using Trying to stop in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I am trying to stop that.
Tôi đang cố ngăn cản điều đó.
I was trying to stop her.
Tôi đã cố cản cô ấy.
We're trying to stop the murder of innocent people".
Chúng tôi đang cố gắng dừng việc giết hại người vô tội.
They're sitting on a beach trying to stop a Category Five.".
Họ đang ngồi trên bãi biển cố gắng chặn một cơn bão Cấp Năm.”.
It's like trying to stop a tornado.”.
Nó giống như cố gắng chặn bão vậy.".
We're trying to stop people from killing innocent people.".
Chúng tôi đang cố gắng dừng việc giết hại người vô tội.
He was trying to stop.
Hắn đã cố dừng lại.
I thought we were trying to stop that.
Mình nghĩ chúng ta đang cố ngăn cản điều đó mà.
Trying to stop that.
Cố ngăn chặn thứ này.
We're kind of trying to stop the apocalypse here.
Chúng ta đang cố gắng chặn sự tận thế ở đây.
I'm trying to stop!
Tao đang cố dừng lại đây!
I keep trying to stop. I'm sorry.
Em cố dừng lại rồi. Xin lỗi.
You were together, trying to stop whoever it was that ends the world.
Mọi người đã tập hợp, cố ngăn chặn kẻ ra tay hủy diệt thế giới.
Look, maybe trying to stop doomsday is exactly what starts it.
Này, có lẽ vì cố ngăn tận thế mà ta gây ra tận thế.
We're good. They're trying to stop us.
Họ cố ngăn lại.- Ta là người tốt.
They're trying to stop us.
Chúng đang cố gắng ngăn ta.
From using the Kragle. The people are trying to stop President Business.
Mọi người… đang cố gắng ngăn Tổng thống Business dùng Kragle.
Davis and George are trying to stop the other two.
Davis và George đang cố ngăn chặn hai con thú kia.
Using the Kragle. The people are trying to stop President Business from.
Mọi người… đang cố gắng ngăn Tổng thống Business dùng Kragle.
The people are trying to stop President Business… from using the Kragle.
Mọi người… đang cố gắng ngăn Tổng thống Business dùng Kragle.
Results: 361, Time: 0.0672

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese