BE CAUSING in Vietnamese translation

[biː 'kɔːziŋ]
[biː 'kɔːziŋ]
gây ra
cause
trigger
pose
provoke
result
lead
induced
inflicted
done
sparked
khiến
make
cause
put
get
keep
bring
left
led
prompting
rendering
là nguyên nhân
is the cause
is the reason
have caused
are the bane
là nguyên nhân gây ra
be the cause
have caused
can cause
would cause
đang gây ra sự
is causing

Examples of using Be causing in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
UNICEF released a report in 2017 that found India's air pollution could be causing children to suffer permanent brain damage.
Theo một báo cáo của UNICEF vào 2017, chất lượng không khí tại Ấn Độ có thể khiến trẻ em chịu tổn thương não vĩnh viễn.
Signs or symptoms that suggest that another medical condition may be causing symptoms.
Các dấu hiệu hoặc các triệu chứng gợi ý một tình trạng bệnh lý khác có thể là nguyên nhân gây ra các triệu chứng.
One of the causes that we should look into is the possibility that a bad third party app may be causing the battery or Android to not work properly.
Một trong những nguyên nhân mà chúng ta nên xem xét là khả năng ứng dụng bên thứ ba xấu có thể khiến pin bị hỏng.
One of the causes that we should look into is the possibility that a bad third party app may be causing the battery to malfunction.
Một trong những nguyên nhân mà chúng ta nên xem xét là khả năng ứng dụng bên thứ ba xấu có thể khiến pin bị hỏng.
combined with more snow and rainfall, could be causing some mountain glaciers to increase in size.[…].
có thể khiến một số băng hà trên núi gia tăng kích thước.[…].
will highlight the kinds of beliefs you hold that may be causing you to fail.
bạn nắm giữ có thể khiến bạn thất bại.
Your doctor will also look for anything else that might be causing your high triglycerides, such as hypothyroidism, poorly controlled diabetes, kidney disease, or medicines.
Bác sĩ cũng sẽ tìm kiếm bất cứ điều gì khác có thể gây triglyceride cao ở bạn, chẳng hạn như suy giáp, kiểm soát tiểu đường kém, bệnh thận hoặc do thuốc.
A family member might be causing trouble in your home and you don't know
Một thành viên trong gia đình có thể đang gây rắc rối
The last thing that could be causing your machine to fill slowly is that the water valve needs to be replaced.
Điều cuối cùng có thể làm cho máy của bạn nạp nước chậm là van nước cần phải được thay thế.
In other words, depression may be causing the stomach aches
Nói cách khác, trầm cảm có thể gây đau dạ dày
If the doctor can find no medical condition that may be causing the depression, the next step is a mental health evaluation.
Nếu bác sĩ thấy không có tình trạng bệnh tật có thể dẫn đến trầm cảm, bước tiếp theo là đánh giá tâm lý.
If your doctor can find no medical condition that may be causing the depression, the next step is a psychological evaluation.
Nếu bác sĩ thấy không có tình trạng bệnh tật có thể dẫn đến trầm cảm, bước tiếp theo là đánh giá tâm lý.
If you do not know which plugin may be causing the error, you should deactivate
Vì không thể biết chính xác plugin nào gây ra sự cố, bạn
What would be causing a thick black diagonal line in front of my camera's sensor?
Điều gì sẽ gây ra một đường chéo màu đen dày ở phía trước cảm biến của máy ảnh của tôi?
But Cassini scientists are still testing their theories of what might be causing these odd features.
Nhưng các nhà khoa học Cassini vẫn đang kiểm tra các lí thuyết của họ xem cái gì đang gây ra những đặc điểm kì lạ này.
In other words, pages not receiving a lot of traffic could also be causing Panda-related problems.
Nói cách khác, những trang không nhận được nhiều lượt truy cập cũng có thể các vấn đề với Panda.
Solution: You could try flashing your phone with its stock ROM to eliminate any software related issues that could be causing this problem.
Giải pháp: Bạn có thể thử flash điện thoại với ROM stock để loại bỏ mọi sự cố liên quan đến phần mềm có thể gây ra sự cố này.
it may be causing your insomnia.
đây có thể là nguyên nhân gây nên mất ngủ.
First, consider the underlying factors at hand that could be causing the outcome.
Đầu tiên, cân nhắc những nhân tố căn bản cần thiết có thể dẫn đến kết quả.
This is to eliminate the temporary data stored in your device which could be causing this problem.
Điều này là để loại bỏ dữ liệu tạm thời được lưu trữ trong thiết bị của bạn có thể gây ra sự cố này.
Results: 451, Time: 0.0498

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese