Examples of using
Validated
in English and their translations into Vietnamese
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
Chaga was then validated by Moscow's Medical Academy of Science, 1955, and was extensively used by the public.
Sau khi tác dụng của nấm Chaga được kiểm chứng bởi Viện Khoa Học Y Tế Moscow năm 1955, thì nó được sử dụng rộng rãi ở nước Nga.
The uniqueness of 5G is also validated by Mytel via speed test by phone.
Sự độc đáo của mạng 5G cũng được Mytel chứng thực qua bài kiểm tra tốc độ bằng điện thoại trên sân khấu.
HiPP has been validated according to EMAS(The EU-Eco Management
HiPP đã được chứng nhận theo EMAS( Nhóm Quản lý
Hume concluded that the laws of cause and effect cannot be validated.
quy tắc nhân quả không thể được kiểm chứng.
Squads are encouraged to apply Lean Startup principles such as MVP(minimum viable product) and validated learning.
Các Squad được khuyến khích áp dụng những nguyên tắc Lean Startup như MVP( minimum viable product) và validated learning.
When your account is validated, withdrawals are normally refined promptly within the time specified in the online casino terms and also problems.
Khi tài khoản của bạn được xác minh, việc rút tiền thường được xử lý nhanh chóng trong thời gian được nêu trong các điều khoản và điều kiện của sòng bạc.
This model will need to be validated by additional studies, however, before it can be used in clinical practice.
Dữ liệu này cần phải được chứng thực bởi các nghiên cứu khác trước khi chúng có thể được sử dụng trong thực hành lâm sàng.
Each individual registrant must be validated by his/her Liên Đoàn's Representatives.
Mỗi cá nhân ghi danh phải được chứng nhận bởi đại Đại Diện LĐ của mình.
were able to work, everything that I had been trying to do was validated.
tôi đã từng cố gắng làm đã được kiểm chứng.
These references are not capabilities, and must be validated before they can be used.
Những tham chiếu này không phải là những năng lực, và nhất định phải được phê chuẩn( validated) trước khi chúng được sử dụng.
But this has never been validated scientifically, even though many studies have tried to.
Những mối liên quan này chưa bao giờ được chứng minh khoa học mặc dù có nhiều nghiên cứu về nó.
We validated these expectations in a study published in early 2007.
Chúng tôi xác minh những kỳ vọng đó trong một nghiên cứu được xuất bản đầu năm 2007.
which has already been validated.
chứng minh" Kinh Thánh, mà">nó đã được chứng thực.
nothing less than an existential threat; an anxiety validated by historical experience.
một lo âu được kiểm chứng bằng kinh nghiệm lịch sử.
perceives China as nothing less than an existential threat; an anxiety validated by historical experience.
một sự lo âu được chứng nhận bởi kinh nghiệm lịch sử.
Search Engine Friendly, W3C Markup Validated and currently translated into 45 languages.
W3C Markup Validated và hiện đang được dịch sang hơn 45 ngôn ngữ.
Scientifically validated bio-adaptive lighting recipes will enhance your guest's sense of comfort during their stay.
Công thức chiếu sáng thích ứng sinh học được khoa học chứng minh sẽ giúp khách cảm thấy thoải mái hơn trong thời gian lưu trú.
an Extended Validation Certificate(EV) or Organization Validated Certificate(OV).
Chứng chỉ xác minh tổ chức( OV).
A multidisciplinary team of software engineers, designers, and other experts, it seems, has created and introduced the first validated application for radiologists.
Một đội ngũ kỹ sư phần mềm, nhà thiết kế và các chuyên gia khác dường như đã tạo ra và giới thiệu ứng dụng đầu tiên được chứng thực cho các nhà nghiên cứu X quang.
But intuitive ideas and mystical insights do not become objective until they are externally validated.
Nhưng những ý tưởng trực giác và tri thức huyền hoặc không trở nên khách quan cho tới khi được bên ngoài kiểm chứng.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文