CANNOT BE SOLVED in Vietnamese translation

['kænət biː sɒlvd]
['kænət biː sɒlvd]
không thể được giải quyết
cannot be solved
cannot be resolved
cannot be addressed
cannot be settled
cannot be tackled
cannot be dealt
không thể giải quyết
not be able to solve
unable to solve
not be able to resolve
unsolvable
impossible to solve
impossible to resolve
unresolvable
will not solve
cannot solve
cannot resolve
không giải được
could not solve
có thể giải quyết
can solve
can address
can resolve
can tackle
can deal
can settle
may solve
be able to solve
may resolve
can handle

Examples of using Cannot be solved in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This problem of sex is not simple and it cannot be solved on its own level.
Vấn đề tình dục này không đơn gi ản và nó không thể giải quyết được ở mức độ riêng của nó.
We are not saying that the problem cannot be solved classically.
Chúng tôi không khẳng định rằng bài toán trên không thể giải được theo cách cổ điển.
This is a great mystery which cannot be solved on the plane of intellection.
Đây là một bí ẩn lớn lao không thể giải được trên bình diện tri thức.
The question is very difficult because just by asking, it cannot be solved.
Câu hỏi này là rất khó vì chỉ bằng việc hỏi, nó không thể được giải.
If the mother does not ask the reason, the problem will still exist and cannot be solved.
Nếu mẹ không hỏi rõ nguyên nhân, vấn đề sẽ vẫn tồn tại và không thể nào giải quyết.
I'm sure there are a number of reasons for this, something that maybe cannot be solved in a few days.
Tôi chắc rằng có một vài lí do cho điều này, một cái gì đó mà có thể chưa giải quyết được trong ngày một ngày hai.
We cannot go on any longer suggesting that the problem cannot be solved.
Chúng ta không được quyết định trước rằng vấn đề sẽ không được giải quyết.
This means that the great majority of quadratic equations that arise in practical applications cannot be solved by factoring by inspection.[2]: 207.
Điều này có nghĩa là đa phần các phương trình bậc hai phát sinh trong ứng dụng thực tiễn không thể giải được bằng phương pháp này.[ 2]: 207.
More on Cambodia's endorsement of China's position that the South China Sea disputes cannot be solved through ASEAN: WEB.
Đọc thêm về sự tán thành của Cambodia với quan điểm cuả Trung Quốc về tranh chấp biển Đông không thể bị giải quyết qua ASEAN tại địa chỉ WEB.
You will then find that there is no problem that cannot be solved.
Lúc đó bạn sẽ thấy không có vấn đề nào mà không giải quyết được.
Since most issues cannot be solved by memorizing the right answer but through analysis, getting children accustomed to reaching their own
Vì hầu hết các vấn đề không thể được giải quyết bằng cách ghi nhớ câu trả lời đúng,
If there is a problem that cannot be solved by the online method during the use of the machine, we will let the technician provide
Nếu có sự cố không thể giải quyết bằng phương pháp trực tuyến trong khi sử dụng máy,
So a problem cannot be solved,;and I am not trying to solve your problems here;
Cho nên vấn đề không thể được giải quyết, và tôi không cố giải quyết vấn đề của bạn ở đây;
Service scope: If the users find any problem that cannot be solved, please contact with our company, we can response in 24 hours.
Phạm vi dịch vụ: Nếu người dùng tìm thấy bất kỳ vấn đề nào không thể giải quyết, vui lòng liên hệ với công ty chúng tôi, chúng tôi có thể phản hồi trong 24 giờ.
of the current crisis, he said that terrorism in Syria cannot be solved with politics.
chủ nghĩa khủng bố ở Syria không thể được giải quyết bằng chính trị.
in relation to these Terms of Use shall, if it cannot be solved amicably, be decided by the Danish Courts in Copenhagen, Denmark.
Chính sách bảo mật, nếu không thể giải quyết một cách thân thiện, sẽ được quyết định bởi các Toà án Đan Mạch tại Copenhagen, Đan Mạch.
The problems that negatively affect the future of many of our brothers at the present time cannot be solved in an isolated, occasional or ephemeral way.
Các vấn đề đang gây ảnh hưởng tiêu cực đến số phận của nhiều anh em của chúng ta trong thời điểm hiện tại không thể được giải quyết theo cách cô lập, họa hoằn hoặc phù du.
This is a problem that cannot be solved by one nation or one company
Đây là một vấn đề không thể giải quyết bởi một quốc gia
Here, as in other parts of the world it is becoming increasingly obvious that problems cannot be solved by the use of brutal military power to crush peaceful demonstrations.
Ngay tại đây, cũng như ở các phần khác của thế giới, người ta ngày càng hiểu rõ rằng các vấn đề không thể được giải quyết thông qua việc sử dụng sức mạnh quân sự tàn bạo để nghiền nát các cuộc biểu tình.
In addition to the plurality of cultures within the Amazon, distances generate a serious pastoral problem that cannot be solved by mechanical and technological means alone.
Ngoài tính đa nguyên văn hóa tại Amazon, các khoảng cách cũng tạo ra một thách thức mục vụ nghiêm trọng không thể giải quyết bằng các phương thế máy móc và kỹ thuật mà thôi.
Results: 187, Time: 0.0478

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese