UNDERLINING in Vietnamese translation

[ˌʌndə'lainiŋ]
[ˌʌndə'lainiŋ]
nhấn mạnh
insist
emphasize
stress
highlight
emphasise
underscore
underline
emphatic
accentuate
gạch chân
underline

Examples of using Underlining in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
text that surrounds it, often with blue colour and/or underlining, signalling to users that it is a clickable link.
thường có màu xanh lam và/ hoặc gạch chân, báo hiệu cho người dùng rằng đó là một liên kết có thể nhấp.
text that surrounds it, often with blue color and/or underlining, signaling to users that it is a clickable link.
thường có màu xanh lam và/ hoặc gạch chân, báo hiệu cho người dùng rằng đó là một liên kết có thể nhấp.
text that surrounds it, often with blue color and/or underlining, signaling to users that it is a clickable link.
thường có màu xanh lam và/ hoặc gạch chân, báo hiệu cho người dùng rằng đó là một liên kết có thể nhấp.
making it appear harder and leaner by underlining muscle separation.
hiện khó hơn và nạc bằng cách gạch chân cơ.
Underlining the importance of working in the field of media to serve in disseminating and defending truth in an amiable spirit of meekness and respect despite ethnic
Nhấn mạnh đến tầm quan trọng của hoạt động trong lĩnh vực truyền thông để phục vụ cho việc truyền bá
Obviously, underlining the need for unity does not mean that ecclesial life should be standardized or levelled out in accordance with a single way of operating.
Hiển nhiên, nhấn mạnh đến nhu cầu hiệp nhất không có nghĩa là đời sống Giáo Hội cần phải được tiêu chuẩn hoá hay được san bằng theo một cách làm việc duy nhất.
However, both countries have a strong penchant for underlining strategic autonomy in their foreign and domestic policies, which has often lead to friction with the US.
Tuy nhiên, cả 2 quốc gia đều có thiên hướng mạnh mẽ là nhấn mạnh sự tự chủ chiến lược trong các chính sách đối nội và đối ngoại của họ, điều thường dẫn tới xích mích với Mỹ.
Although the notion of music plays as an underlining theme throughout the design, Holl encourages visitors to focus on the feelings
Mặc dù khái niệm về âm nhạc hiện đang là một chủ đề gạch dưới trong cả thiết kế,
Underlining the importance of the 10-point“Media Code of Ethics” which was signed at the conference to give support to journalists and media officials.
Nhấn mạnh đến tầm quan trọng của“ Quy tắc Đạo đức Truyền thông” gồm 10 điểm được ký kết tại hội thảo để hỗ trợ cho các nhà báo và các nhân viên truyền thông.
The new blockchain endeavor is in accordance with Vision 2030's directives, Al Riyadh secretary Tariq bin Abdul said, underlining decentralized blockchain tech as the chosen solution to improve municipal operations and services to citizens.
Các nỗ lực Blockchain mới hoàn toàn‘ ăn khớp' với chỉ thị của Vision 2030, thư ký Al Riyadh Tariq bin Abdul cho biết, nhấn mạnh vào công nghệ Blockchain phi tập trung là giải pháp được lựa chọn để cải thiện hoạt động và dịch vụ của thành phố cho công dân.
Underlining Russia's growing interest in building ties with Asia to ensure it is not isolated by the Western sanctions, Putin said the Asia-Pacific region was seen by Moscow as an increasingly important energy market.
Nhấn mạnh sự quan tâm ngày càng tăng của Nga trong việc xây dựng mối quan hệ với châu Á để bảo đảm bảo không bị cô lập do các lệnh trừng phạt của phương Tây, ông Putin tuyên bố Moscow xem châu Á- Thái Bình Dương như một thị trường năng lượng ngày càng quan trọng.
IBM's use of the term has been influential, though underlining the ambiguity of the term, in IBM terminology,"task" has dozens of specific meanings, including:[4].
Việc IBM sử dụng thuật ngữ" task" đã có ảnh hưởng lớn, mặc dù đã nhấn mạnh sự mơ hồ của thuật ngữ này. Trong thuật ngữ của IBM, task có nhiều định nghĩa cụ thể, bao gồm:[ 1].
BRL was awarded“Professional firm of the year for the Mittelstand in Germany” by law magazine JUVE in 2010 and in 2016, underlining the focus on family-owned business.
BRL đã được trao giải thưởng Công ty chuyên nghiệp của năm cho giải thưởng Găng tay tại Đức do tạp chí luật JUVE năm 2010 và năm 2016, nhấn mạnh vào việc tập trung vào kinh doanh thuộc sở hữu gia đình.
in Mozart's distinctive German gothic script, with frequent dashes, occasional exclamation marks and underlining;
thường xuyên có những dấu gạch ngang, thi thoảng có những dấu chấm than và những dấu gạch dưới;
The latest event over the Bering Sea shows that larger objects can collide with us without warning, underlining the need for enhanced monitoring.
Sự kiện mới nhất trên Biển Bering cho thấy các vật thể lớn hơn có thể va chạm với chúng tôi mà không có cảnh báo, nhấn mạnh sự cần thiết phải tăng cường giám sát.
presents itself today not only as a useful but a necessary service, underlining the anthropological dimension of the whole phenomenon of communication.
còn cần thiết, nhấn mạnh đến chiều kích nhân bản của toàn bộ hiện tượng thông truyền.”.
The bank contends that transaction settlement times take less than a second on the network, underlining the benefits of adopting a blockchain-powered system.
Ngân hàng cho biết rằng thời gian xử lý giao dịch thanh toán mất chưa tới một giây trên mạng lưới, nhấn mạnh đến lợi ích của việc áp dụng một hệ thống dựa trên Blockchain.
Vietnamese security and government officials were flown onto the nuclear-powered USS George Washington ship, underlining the burgeoning military relationship between the former enemies.
Một số các quan chức an ninh và chính phủ Việt Nam đã được chuyển lên thăm chiến hạm năng lượng hạt nhân USS George Washington, nhấn mạnh lại mối quan hệ quân sự đang phát triển giữa hai cựu thù.
more than a quarter of total Australian retail sales for the month and underlining the strength of Victoria's economy and our jobs growth.
doanh số bán lẻ trong tháng của Úc, và cho thấy sức mạnh của nền kinh tế và sự tăng trưởng việc làm của Victoria.
with Saudi Crown Prince Mohammad bin Salman underlining that in case Iran goes nuclear, Saudi Arabia too would opt for nuclear capability,
với hoàng tử Saudi, Mohammad bin Salman, nhấn mạnh rằng trong trường hợp Iran có vũ khí hạt nhân, Saudi Arabia cũng
Results: 198, Time: 0.1207

Top dictionary queries

English - Vietnamese