SO BASICALLY in Vietnamese translation

[səʊ 'beisikli]
[səʊ 'beisikli]
vì vậy về cơ bản
so essentially
so basically
vậy là về cơ bản
nên về căn bản

Examples of using So basically in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
So basically, she is the boogeyman.
Nên về cơ bản, cô ta là ông kẹ.
So basically, Natural Selector?
Vậy về cơ bản, Natural Selector nhỉ?
So basically, you're asking what their bag was, right?
Như vậy, về cơ bản chị em đã biết: Túi noãn hoàng là gì rồi đúng không?
Today if February 7th, so basically a month.
Hiện nay thì diễn ra thứ 7, CN giữa tháng, cơ bản là vậy.
So basically, the more books you read to your baby in his early months, the better his languages skills will get in the future.
Vì vậy, về cơ bản, cha mẹ đọc càng nhiều sách trong những tháng đầu đời của bé, thì các kỹ năng ngôn ngữ của bé càng tốt hơn trong tương lai.
So basically, all Windows 10 users around the world do not have any option to turn off telemetry, but the Chinese government could do so..
Vì vậy, về cơ bản, tất cả người dùng Windows 10 trên toàn thế giới không có bất kỳ lựa chọn nào để tắt telemetry, nhưng chính phủ Trung Quốc có thể làm như vậy..
So basically you supported him through his medical training and paid for debt he'd incurred before the marriage.”.
Vậy là về cơ bản cô hỗ trợ anh ta trong việc theo học khóa học y khoa và trả những món nợ của anh ta đã phát sinh từ trước khi hai người kết hôn?”.
So basically, instead of remembering the input data which could be huge, you can just remember the hash
Vì vậy, về cơ bản, thay nhớ dữ liệu đầu vào có thể rất lớn,
That's how many we lost at Pearl Harbor… so basically he stopped Pearl Harbor.
Chúng ta cũng mất ngần ấy người ở Trân Châu Cảng nên về căn bản anh ấy đã ngăn chặn được trận Trân Châu Cảng.
So basically, we just have to wear down their numbers without actually killing them, right?
Vậy là về cơ bản, chúng ta cần phải hạ số lượng chúng xuống mà không được giết chúng, đúng không?
So basically what they do is they match every dollar that your friend or referral puts into
Vì vậy, về cơ bản những gì họ làm là họ phù hợp với mỗi đồng đô la
So basically, this means you can't just buy one customer list and operate off that in perpetuity.
Cho nên, về căn bản, điều này có nghĩa là bạn không thể chỉ bỏ tiền ra mua một danh sách khách hàng và hoạt động dựa vào đó vĩnh viễn.
These are everything you have no power over, so basically you have no influence about whether you win or lose.
Đây là toàn bộ những thứ các bạn không thể kiểm soát, Vì vậy về cơ bản bạn đã ko kiểm soát cho dù các bạn thắng hay thua.
Even though they are not your parents, they still worry about you, so basically just pretend that your mom is watching.
Mặc dù họ không phải là cha mẹ của bạn, họ vẫn lo lắng về bạn, vì vậy về cơ bản chỉ giả vờ rằng mẹ của bạn đang theo dõi bạn.
Even though they are not your parents, they still worry about you, so basically just pretend that you are been watched.
Mặc dù họ không phải là cha mẹ của bạn, họ vẫn lo lắng về bạn, vì vậy về cơ bản chỉ giả vờ rằng mẹ của bạn đang theo dõi bạn.
As stated earlier caracals are carnivores that hunt mostly small animals, so basically they should be fed mostly raw meat.
Như đã nêu các Caracal trước đây là động vật ăn thịt chuyên săn các động vật nhỏ, vì vậy về cơ bản chúng nên được cho ăn chủ yếu là thịt sống.
So basically," he said,
Vậy căn bản,” nó nói,
So basically we just need to create a reason for the seemingly infinite masses to fight them.”.
Vậy nên cơ bản là ta chỉ phải tạo ra một lí do đủ để hàng đống người kéo tới đánh nhau với chúng.”.
A class provides the blueprints for objects, so basically an object is created from a class.
Một lớp cung cấp bản thiết kế cho các đối tượng, vì thế, về cơ bản, một đối tượng được tạo từ một lớp.
Today would be the fifth day, so basically around 100 hours I guess?”.
Hôm nay có lẽ là ngày thứ năm, nên về cơ bản thì có lẽ tầm 100 giờ tôi đoán vậy.”.
Results: 178, Time: 0.0451

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese