ENABLING THEM in Vietnamese translation

[i'neibliŋ ðem]
[i'neibliŋ ðem]
cho phép họ
allow them
enable them
let them
permit them
grant them
gave them permission
giúp họ
help them
enable them
make them
give them
assist them
keep them
allow them
aid them
bật chúng
turn them
enable them
pop them
switch them
them out
play them
set them

Examples of using Enabling them in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The complete compliance with ERC20 requires for the developer to integrate certain series of commands into their smart contract enabling them, in case of proper implementation, to have an access to the following functionality.
Sự tuân thủ hoàn toàn với ERC20 yêu cầu nhà phát triển phải tích hợp một số dòng lệnh nhất định vào hợp đồng thông minh của họ, cho phép họ thực hiện đúng chức năng sau.
BBM has always been one of the most engaging services for BlackBerry customers, enabling them to easily connect while maintaining a valued level of per….
BBM luôn luôn là một trong những dịch vụ hấp dẫn nhất cho khách hàng BlackBerry, cho phép họ dễ dàng kết nối trong một môi trường đảm bảo mức độ bảo mật sự riêng tư cá nhân.
The authors of the report have given enough details enabling them to take an educated decision on their business objections to taking it to logical ends in reaching their goals.
Các tác giả của báo cáo đã đưa ra đủ chi tiết cho phép họ đưa ra quyết định có học thức về sự phản đối kinh doanh của họ để đưa nó đến kết thúc hợp lý trong việc đạt được mục tiêu của họ..
Frequently, investment advisors have a level of unrestricted authority, enabling them to act on their clients' behalf without obtaining formal consent before carrying out an action.
Thông thường, tư vấn đầu tư có một mức độ quyền tùy ý, cho phép họ hoạt động của các đại diện cho khách hàng của họ mà không cần phải xin phép chính thức trước khi thực hiện một hành động.
craft workers, enabling them to complete a specific project, to benefit from research stays
thợ thủ công để giúp họ hoàn thành các dự án cụ thể,
historically, late adopters of legacy technology, enabling them to leapfrog other nations dependent on old infrastructure and embrace new ways of living and working.
việc này tạo điều kiện cho họ vượt qua các quốc gia vẫn đang phụ thuộc vào cơ sở vật chất cũ, để nắm lấy những cách sống và làm việc mới.
Role play in the classroom involves students actively in the learning process by enabling them to act as stakeholders in an imagined or real scenario.
Đóng vai trong lớp học đòi hỏi sinh viên chủ động trong quá trình học tập bằng cách cho phép họ hoạt động như là các bên liên quan trong một kịch bản tưởng tượng hay thực.
machine learning-based systems for healthcare organizations, enabling them to integrate complex data across multiple distributed sources and provide valuable insights to healthcare professionals.
chăm sóc sức khỏe, cho phép họ tích hợp dữ liệu phức tạp trên nhiều nguồn phân tán và cung cấp những thông tin sâu có giá trị cho các chuyên gia chăm sóc sức khỏe.
provide a"ballast effect," weighing organisms down and enabling them to sink to the ocean floor along with detrital organic carbon, effectively removing carbon dioxide from the upper ocean.
tăng trọng lượng của các sinh vật và cho phép chúng chìm xuống đáy đại dương cùng với carbon hữu cơ có hại, loại bỏ carbon dioxide khỏi tầng trên đại dương một cách hiệu quả.
improve the capacity and skills of Vietnamese workers, enabling them to grasp better employment opportunities and keep pace with the waves
trình độ của lao động Việt Nam, sao cho họ nắm bắt những cơ hội việc làm tốt hơn,
BBM has always been one of the most engaging services for BlackBerry customers, enabling them to easily connect while maintaining a valued level of personal privacy.
BBM luôn luôn là một trong những dịch vụ hấp dẫn nhất cho khách hàng BlackBerry, cho phép họ dễ dàng kết nối trong một môi trường đảm bảo mức độ bảo mật sự riêng tư cá nhân.
The majority of large cryptocurrencies had entered the day on a slight upswing, enabling them to regain a small amount of the ground that they lost when“Bloody Sunday” wiped $40 billion off the cryptocurrency market cap.
Phần lớn các đồng tiền điện tử lớn đã bước vào một ngày khôi phục nhẹ, cho phép chúng lấy lại một phần nhỏ vốn liếng đã mất khi“ Chủ nhật đẫm máu” xóa sổ 40 tỷ USD khỏi giới vốn hóa thị trường tiền điện tử.
And eventually she will share this knowledge with youngsters of her own, enabling them to harvest the riches of their rainforest home. She will learn to use many tools in her life.
Giúp chúng thu hoạch sự giàu có của khu rừng quê nhà. Cô học cách sử dụng nhiều công cụ trong cuộc đời… rồi chia sẻ những hiểu biết này cho các con mình.
Enabling them to harvest the riches of their rainforest home. She will learn to use many tools in her life… and eventually she will share this knowledge.
Giúp chúng thu hoạch sự giàu có của khu rừng quê nhà. Cô học cách sử dụng nhiều công cụ trong cuộc đời… rồi chia sẻ những hiểu biết này cho các con mình.
critical management systems, enabling them to develop and manage integrated management systems implementation projects,
tạo điều kiện cho họ phát triển và quản lý dự án
where NEM coins were being stored, enabling them to drain the funds.
nơi tiền NEM đang được lưu trữ, cho phép chúng rút tiền.
their Indiegogo campaign raised more than $20,000, validating the demand for their product and enabling them to gather feedback and make their product even better.
xác nhận nhu cầu về sản phẩm của họ và cho phép họ thu thập thông tin phản hồi và làm cho sản phẩm của họ thậm chí còn tốt hơn.
should react as soon as possible, and start working on the job quality and the improvement of the well-being of their citizens enabling them to converge towards the OECD living standards.
lượng việc làm và cải thiện phúc lợi của công dân của họ làm cho họ hội tụ theo các tiêu chuẩn sống của OECD.
It's about creating a vision, empowering and inspiring people to want to achieve the vision, and enabling them to do so with energy and speed through an effective strategy.
Nó liên quan tới việc tạo ra một tầm nhìn, trao quyền và truyền cảm hứng cho mọi người khiến họ muốn đạt được tầm nhìn, cho họ khả năng làm như vậy với năng lượng và tốc độ thông qua một chiến lược hiệu quả.
Researchers in Brazil have followed nearly 6,000 babies from birth for the past three decades, enabling them for the first time to get an idea of the long-term effects of breastfeeding.
Nhiều nghiên cứu ở Brazil đã theo dõi gần 6.000 trẻ được sinh ra trong vòng 3 thập kỷ qua đã giúp họ tìm thấy ảnh hưởng lâu dài của việc cho con bú mẹ.
Results: 623, Time: 0.0339

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese